Bản dịch của từ Warranted trong tiếng Việt
Warranted

Warranted (Verb)
Biện minh hoặc bắt buộc (một hành động)
Justify or necessitate a course of action.
The survey warranted changes in the community's approach to recycling.
Cuộc khảo sát đã chứng minh rằng cần thay đổi cách tiếp cận tái chế của cộng đồng.
The data does not warrant immediate action on social issues.
Dữ liệu không yêu cầu hành động ngay lập tức về các vấn đề xã hội.
Does the report warrant further discussions about poverty in our city?
Báo cáo có cần thảo luận thêm về nghèo đói ở thành phố chúng ta không?
Dạng động từ của Warranted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Warrant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Warranted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Warranted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Warrants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Warranting |
Warranted (Adjective)
Được ủy quyền, hỗ trợ hoặc bảo đảm bởi lệnh hoặc cơ quan có thẩm quyền.
Authorized supported or guaranteed by a warrant or authority.
The police action was warranted by the recent rise in crime.
Hành động của cảnh sát được ủy quyền bởi sự gia tăng tội phạm gần đây.
The community did not feel the curfew was warranted at all.
Cộng đồng không cảm thấy lệnh giới nghiêm là cần thiết chút nào.
Was the mayor's decision to increase funding warranted by the survey?
Quyết định của thị trưởng tăng ngân sách có được ủy quyền bởi khảo sát không?
Họ từ
Từ "warranted" là tính từ, mang nghĩa là có lý do chính đáng hoặc được bảo đảm về mặt hợp pháp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và kinh doanh để chỉ những hành động hoặc quyết định có cơ sở vững chắc. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, "warranted" trong tiếng Anh Anh thường dùng trong các trường hợp chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "warranted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "warantare", nghĩa là "đảm bảo" hay "bảo vệ". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp trung cổ "garantir" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh. Nghĩa hiện tại của "warranted" liên quan đến sự bảo đảm hợp lý hoặc hợp pháp cho một hành động hay quyết định, phản ánh tính chất bảo vệ và xác thực của nguồn gốc từ. Sự chuyển biến này nhấn mạnh mối liên hệ giữa đảm bảo và sự chính đáng trong hành động.
Từ "warranted" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, tuy nhiên, nó xuất hiện chủ yếu trong văn viết, đặc biệt là trong phần Task 2 khi thí sinh cần bảo vệ một luận điểm hoặc quan điểm. Trong các ngữ cảnh khác, "warranted" thường được dùng trong lĩnh vực pháp lý hoặc triết học để chỉ sự đảm bảo hoặc sự cần thiết của một hành động nào đó. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống yêu cầu chứng minh tính hợp lý hoặc bảo vệ quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


