Bản dịch của từ Washing soda trong tiếng Việt
Washing soda
Washing soda (Noun)
Một hợp chất tinh thể màu trắng được sử dụng trong dung dịch rửa.
A white crystalline compound used in washing solutions.
Washing soda is often used in community cleaning events in Springfield.
Nước soda thường được sử dụng trong các sự kiện dọn dẹp cộng đồng ở Springfield.
Washing soda is not harmful to the environment when used properly.
Nước soda không gây hại cho môi trường khi được sử dụng đúng cách.
Is washing soda effective for cleaning community parks in summer?
Nước soda có hiệu quả trong việc dọn dẹp công viên cộng đồng vào mùa hè không?
Washing soda (Noun Countable)
Washing soda is essential for cleaning community centers in New York.
Nước rửa là cần thiết để làm sạch các trung tâm cộng đồng ở New York.
Washing soda does not remove all stains effectively from clothes.
Nước rửa không loại bỏ tất cả các vết bẩn hiệu quả trên quần áo.
Is washing soda used in schools for cleaning purposes?
Nước rửa có được sử dụng trong trường học để làm sạch không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Washing soda cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp