Bản dịch của từ Washing soda trong tiếng Việt

Washing soda

Noun [U/C] Noun [C]

Washing soda (Noun)

wˈɑʃɪŋ sˈoʊdə
wˈɑʃɪŋ sˈoʊdə
01

Một hợp chất tinh thể màu trắng được sử dụng trong dung dịch rửa.

A white crystalline compound used in washing solutions.

Ví dụ

Washing soda is often used in community cleaning events in Springfield.

Nước soda thường được sử dụng trong các sự kiện dọn dẹp cộng đồng ở Springfield.

Washing soda is not harmful to the environment when used properly.

Nước soda không gây hại cho môi trường khi được sử dụng đúng cách.

Is washing soda effective for cleaning community parks in summer?

Nước soda có hiệu quả trong việc dọn dẹp công viên cộng đồng vào mùa hè không?

Washing soda (Noun Countable)

wˈɑʃɪŋ sˈoʊdə
wˈɑʃɪŋ sˈoʊdə
01

Một ví dụ về làm sạch hoặc giặt.

An instance of cleaning or washing.

Ví dụ

Washing soda is essential for cleaning community centers in New York.

Nước rửa là cần thiết để làm sạch các trung tâm cộng đồng ở New York.

Washing soda does not remove all stains effectively from clothes.

Nước rửa không loại bỏ tất cả các vết bẩn hiệu quả trên quần áo.

Is washing soda used in schools for cleaning purposes?

Nước rửa có được sử dụng trong trường học để làm sạch không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Washing soda cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Washing soda

Không có idiom phù hợp