Bản dịch của từ Washing soda trong tiếng Việt
Washing soda

Washing soda (Noun)
Một hợp chất tinh thể màu trắng được sử dụng trong dung dịch rửa.
A white crystalline compound used in washing solutions.
Washing soda is often used in community cleaning events in Springfield.
Nước soda thường được sử dụng trong các sự kiện dọn dẹp cộng đồng ở Springfield.
Washing soda is not harmful to the environment when used properly.
Nước soda không gây hại cho môi trường khi được sử dụng đúng cách.
Is washing soda effective for cleaning community parks in summer?
Nước soda có hiệu quả trong việc dọn dẹp công viên cộng đồng vào mùa hè không?
Washing soda (Noun Countable)
Washing soda is essential for cleaning community centers in New York.
Nước rửa là cần thiết để làm sạch các trung tâm cộng đồng ở New York.
Washing soda does not remove all stains effectively from clothes.
Nước rửa không loại bỏ tất cả các vết bẩn hiệu quả trên quần áo.
Is washing soda used in schools for cleaning purposes?
Nước rửa có được sử dụng trong trường học để làm sạch không?
Natri cacbonat, thường được gọi là "washing soda" trong tiếng Anh, là một muối có công thức hóa học Na2CO3. Chất này được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, làm mềm nước và trong ngành công nghiệp hóa chất. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "washing soda" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường gọi là "soda crystals". Về nghĩa, cả hai đều chỉ đến cùng một hóa chất; tuy nhiên, "soda crystals" nhấn mạnh hình thức rắn của natri cacbonat.
Từ "washing soda" (natri cacbonat) có nguồn gốc từ tiếng Latin "soda", có nghĩa là "nước kiềm". Tính chất tẩy rửa của natri cacbonat đã được sử dụng từ xa xưa, có ghi chép từ thời kỳ Ai Cập cổ đại. Với khả năng hòa tan trong nước và tạo môi trường kiềm, nó giúp loại bỏ cặn bẩn và dầu mỡ. Ngày nay, "washing soda" vẫn giữ chức năng chính là chất tẩy rửa và là thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm giặt tẩy.
"Ngày nay, 'washing soda' (natri carbonat) thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, với tần suất vừa phải, chủ yếu khi thảo luận về hóa học và kỹ thuật làm sạch. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh gia dụng, liên quan đến việc tẩy rửa, làm sạch quần áo và xử lý nước. Trong các hướng dẫn sử dụng sản phẩm hoặc bài viết về hóa học, 'washing soda' thường được đề cập để truyền đạt thông tin về ứng dụng và tính năng của nó".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp