Bản dịch của từ Waste one's effort trong tiếng Việt

Waste one's effort

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waste one's effort(Phrase)

wˈeɪst wˈʌnz ˈɛfɚt
wˈeɪst wˈʌnz ˈɛfɚt
01

Tốn năng lượng vào việc gì đó vô ích hoặc không hiệu quả

To expend energy on something futile or unproductive

Ví dụ
02

Làm điều gì đó không mang lại kết quả tốt

To do something that does not produce any good result

Ví dụ
03

Sử dụng thời gian hoặc nguồn lực theo cách không hiệu quả

To use time or resources in a way that is not effective

Ví dụ