Bản dịch của từ Watchable trong tiếng Việt

Watchable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Watchable (Adjective)

wˈɑtʃəbəl
wˈɑtʃəbəl
01

(của một bộ phim hoặc chương trình truyền hình) khá thú vị để xem.

Of a film or television programme moderately enjoyable to watch.

Ví dụ

The movie was very watchable and kept me entertained throughout.

Bộ phim rất đáng xem và giữ cho tôi giải trí suốt.

The show was not watchable due to poor acting and boring storyline.

Chương trình không đáng xem vì diễn xuất kém và cốt truyện nhạt nhẽo.

Was the documentary watchable for the students in your English class?

Liệu bộ phim tài liệu có đáng xem cho học sinh trong lớp tiếng Anh của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/watchable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Watchable

Không có idiom phù hợp