Bản dịch của từ Watchable trong tiếng Việt
Watchable

Watchable (Adjective)
(của một bộ phim hoặc chương trình truyền hình) khá thú vị để xem.
Of a film or television programme moderately enjoyable to watch.
The movie was very watchable and kept me entertained throughout.
Bộ phim rất đáng xem và giữ cho tôi giải trí suốt.
The show was not watchable due to poor acting and boring storyline.
Chương trình không đáng xem vì diễn xuất kém và cốt truyện nhạt nhẽo.
Was the documentary watchable for the students in your English class?
Liệu bộ phim tài liệu có đáng xem cho học sinh trong lớp tiếng Anh của bạn không?
"Watchable" là tính từ trong tiếng Anh miêu tả một tác phẩm điện ảnh, chương trình truyền hình hoặc video có thể xem một cách dễ chịu, hấp dẫn và thú vị cho người xem. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "watchable" với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, từ này hiếm được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức mà thường xuất hiện trong phê bình phim hoặc truyền thông.
Từ "watchable" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "watch", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wyċċan", mang nghĩa là "quan sát" hay "nhìn". Thêm hậu tố "-able" từ tiếng Latin "abilis", nghĩa là "có thể", tạo ra nghĩa rằng một điều gì đó có thể được xem. Qua thời gian, từ này đã tiến hóa để chỉ những nội dung có giá trị hay tính hấp dẫn khi xem, như phim ảnh hay chương trình truyền hình, phản ánh xu hướng tiêu dùng văn hóa hiện đại.
Từ "watchable" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bài luận và phần nói khi thảo luận về phim ảnh hoặc chương trình truyền hình. Trong bối cảnh chung, "watchable" được sử dụng để mô tả tính hấp dẫn của một tác phẩm, cho thấy khả năng thu hút người xem. Từ này thường xuất hiện trong các đánh giá phim và phỏng vấn về truyền thông, nơi ý kiến cá nhân về giá trị giải trí được thể hiện rõ rệt.