Bản dịch của từ Watchword trong tiếng Việt
Watchword

Watchword (Noun)
Một từ hoặc cụm từ thể hiện mục tiêu hoặc niềm tin cốt lõi của một người hoặc nhóm.
A word or phrase expressing a persons or groups core aim or belief.
Unity is the watchword for the social movement.
Đoàn kết là khẩu hiệu cho phong trào xã hội.
Lack of trust in the community is not the watchword.
Thiếu niềm tin trong cộng đồng không phải là khẩu hiệu.
What is the watchword that guides our social actions?
Khẩu hiệu nào hướng dẫn các hành động xã hội của chúng ta?
Họ từ
"Watchword" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là câu khẩu hiệu hoặc từ ngữ biểu trưng cho một nguyên tắc hay chính sách. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, quân sự và xã hội để thể hiện tư tưởng hoặc mục tiêu chung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "watchword" được sử dụng tương tự về nghĩa và hình thức viết, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "watchword" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wachword", được hình thành từ hai thành tố: "watch" (canh gác) và "word" (từ, lời nói). Cấu trúc này phản ánh ý nghĩa ban đầu của từ, chỉ một câu khẩu hiệu hoặc lời nhắc nhở dùng để cảnh báo hoặc thúc giục trong bối cảnh quân sự hoặc xã hội. Theo thời gian, "watchword" đã mở rộng nghĩa, được sử dụng để chỉ những nguyên tắc sống hoặc triết lý chính thúc đẩy hành động trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "watchword" có mức độ xuất hiện trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, tại đó nó thường được dùng để nhấn mạnh nguyên tắc hoặc khẩu hiệu. Ngoài bối cảnh của IELTS, "watchword" thường được sử dụng trong các tình huống nhất định như trong kinh doanh, chính trị, và các tổ chức, nơi mà các giá trị cốt lõi hoặc tiêu chí hành động cần được thể hiện rõ ràng. Từ này thường mang ý nghĩa về sự cảnh giác hoặc chuẩn bị đối phó với những thách thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp