Bản dịch của từ Water drop trong tiếng Việt

Water drop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water drop (Noun)

ˈwɔːtə ˌdrɒp
ˈwɔːtə ˌdrɒp
01

Một lượng nước rất nhỏ; một hạt nước hoặc giọt nước hình giọt nước; một giọt nước nhỏ giọt.

A very small quantity of water; a bead or tear-shaped drop of water; a drip or droplet.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/water drop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water drop

Không có idiom phù hợp