Bản dịch của từ Water filtration system trong tiếng Việt

Water filtration system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water filtration system (Noun)

wˈɔtɚ fɨltɹˈeɪʃən sˈɪstəm
wˈɔtɚ fɨltɹˈeɪʃən sˈɪstəm
01

Một hệ thống được thiết kế để loại bỏ tạp chất trong nước.

A system designed to remove impurities from water.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tổ hợp các quy trình và thiết bị được sử dụng để cải thiện chất lượng nước.

A combination of processes and equipment used to improve the quality of water.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cấu trúc mà nước được truyền qua để đạt tiêu chuẩn chất lượng mong muốn cho việc tiêu thụ hoặc sử dụng khác.

A setup through which water is passed to achieve desired quality standards for consumption or other uses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Water filtration system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water filtration system

Không có idiom phù hợp