Bản dịch của từ Water fountain trong tiếng Việt
Water fountain

Water fountain (Noun)
The water fountain in Central Park serves many thirsty visitors daily.
Đài phun nước ở Central Park phục vụ nhiều du khách khát nước hàng ngày.
The water fountain does not work during winter in New York City.
Đài phun nước không hoạt động vào mùa đông ở New York.
Is the water fountain near the library clean for drinking?
Đài phun nước gần thư viện có sạch để uống không?
Bể nước là một thiết bị cung cấp nước cho người sử dụng thông qua hệ thống phun nước, thường được đặt ở nơi công cộng như công viên, trường học hoặc các khu vực vui chơi. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được gọi là "water fountain", trong khi tiếng Anh Anh sử dụng từ "drinking fountain". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng từ "drinking" tại Anh, nhấn mạnh chức năng uống nước của thiết bị, trong khi Mỹ thường đơn giản hoá cách diễn đạt.
Từ "water fountain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "fons" có nghĩa là "nguồn nước" hoặc "suối". Khái niệm này đã tiến hóa về mặt ngữ nghĩa trong suốt thời gian; từ thời kỳ La Mã cổ đại, các công trình dẫn nước được xem như biểu tượng của sự thịnh vượng và nghệ thuật. Mặc dù hiện nay cụm từ chỉ các thiết bị phun nước công cộng, nó vẫn giữ nguyên chiều kích văn hóa và lịch sử như là biểu tượng của nguồn nước và sự sống.
Cụm từ "water fountain" xuất hiện tương đối hiếm trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi người thí sinh thường thảo luận về các khía cạnh sinh hoạt hàng ngày hoặc các tiện ích công cộng. Trong phần đọc và viết, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả cơ sở hạ tầng đô thị hoặc các hoạt động thể thao. "Water fountain" thường liên quan đến các tình huống như căng tin trường học, công viên hoặc địa điểm công cộng, nơi cung cấp nước miễn phí cho mọi người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp