Bản dịch của từ Water fountain trong tiếng Việt

Water fountain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water fountain (Noun)

wˈɑtəɹ fˈaʊntn
wˈɑtəɹ fˈaʊntn
01

Cấu trúc cho phép nước chảy vào chậu để uống hoặc giặt.

A structure that allows water to flow into a basin for drinking or washing.

Ví dụ

The water fountain in Central Park serves many thirsty visitors daily.

Đài phun nước ở Central Park phục vụ nhiều du khách khát nước hàng ngày.

The water fountain does not work during winter in New York City.

Đài phun nước không hoạt động vào mùa đông ở New York.

Is the water fountain near the library clean for drinking?

Đài phun nước gần thư viện có sạch để uống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/water fountain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water fountain

Không có idiom phù hợp