Bản dịch của từ Water-pick trong tiếng Việt
Water-pick
Verb

Water-pick (Verb)
ˈwɔːtəˌpɪk
ˈwɔːtəˌpɪk
Ví dụ
Many people water-pick their teeth for better oral hygiene.
Nhiều người dùng máy nước để làm sạch răng miệng.
She does not water-pick her teeth regularly, which affects her gums.
Cô ấy không làm sạch răng miệng thường xuyên, điều này ảnh hưởng đến lợi.
Do you water-pick your teeth after every meal for health?
Bạn có dùng máy nước để làm sạch răng sau mỗi bữa ăn không?
I water-pick my teeth every morning for better dental hygiene.
Tôi dùng máy nước để làm sạch răng mỗi sáng để vệ sinh răng miệng tốt hơn.
She does not water-pick her teeth regularly, which causes gum problems.
Cô ấy không thường xuyên dùng máy nước để làm sạch răng, điều này gây ra vấn đề về lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Water-pick
Không có idiom phù hợp