Bản dịch của từ Water-pick trong tiếng Việt

Water-pick

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water-pick (Verb)

ˈwɔːtəˌpɪk
ˈwɔːtəˌpɪk
01

Làm sạch (răng) bằng water pik hoặc thiết bị điện cầm tay khác phát ra tia nước.

To clean (teeth) by means of a water pik or other hand-held electrical device that emits a jet of water.

Ví dụ

Many people water-pick their teeth for better oral hygiene.

Nhiều người dùng máy nước để làm sạch răng miệng.

She does not water-pick her teeth regularly, which affects her gums.

Cô ấy không làm sạch răng miệng thường xuyên, điều này ảnh hưởng đến lợi.

Do you water-pick your teeth after every meal for health?

Bạn có dùng máy nước để làm sạch răng sau mỗi bữa ăn không?

I water-pick my teeth every morning for better dental hygiene.

Tôi dùng máy nước để làm sạch răng mỗi sáng để vệ sinh răng miệng tốt hơn.

She does not water-pick her teeth regularly, which causes gum problems.

Cô ấy không thường xuyên dùng máy nước để làm sạch răng, điều này gây ra vấn đề về lợi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/water-pick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water-pick

Không có idiom phù hợp