Bản dịch của từ Water sprite trong tiếng Việt

Water sprite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water sprite (Noun)

wˈɑtəɹ spɹaɪt
wˈɑtəɹ spɹaɪt
01

Một sinh vật thần thoại hoặc sinh vật thường được tìm thấy gần các vùng nước.

A mythical creature or being that is typically found near bodies of water.

Ví dụ

Many people believe that a water sprite lives in Lake Tahoe.

Nhiều người tin rằng một linh hồn nước sống ở hồ Tahoe.

There is no evidence proving water sprites exist in modern society.

Không có bằng chứng nào chứng minh linh hồn nước tồn tại trong xã hội hiện đại.

Do you think water sprites could be real in our world?

Bạn có nghĩ rằng linh hồn nước có thể tồn tại trong thế giới của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Water sprite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water sprite

Không có idiom phù hợp