Bản dịch của từ Water sprite trong tiếng Việt
Water sprite
Noun [U/C]
Water sprite (Noun)
wˈɑtəɹ spɹaɪt
wˈɑtəɹ spɹaɪt
Ví dụ
Many people believe that a water sprite lives in Lake Tahoe.
Nhiều người tin rằng một linh hồn nước sống ở hồ Tahoe.
There is no evidence proving water sprites exist in modern society.
Không có bằng chứng nào chứng minh linh hồn nước tồn tại trong xã hội hiện đại.
Do you think water sprites could be real in our world?
Bạn có nghĩ rằng linh hồn nước có thể tồn tại trong thế giới của chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Water sprite
Không có idiom phù hợp