Bản dịch của từ Waterboard trong tiếng Việt
Waterboard

Waterboard (Noun)
Tấm ván hoặc ghế dài để buộc người vào trong quá trình trấn nước.
The board or bench on to which a person is strapped during the process of waterboarding.
The waterboard was used in the controversial interrogation of Khalid Sheikh Mohammed.
Bảng nước đã được sử dụng trong cuộc thẩm vấn gây tranh cãi của Khalid Sheikh Mohammed.
Many people believe the waterboard should be banned in all situations.
Nhiều người tin rằng bảng nước nên bị cấm trong mọi tình huống.
Is the waterboard still used in modern interrogation techniques today?
Có phải bảng nước vẫn được sử dụng trong các kỹ thuật thẩm vấn hiện đại ngày nay không?
Waterboard (Verb)
Đưa (ai đó) vào quá trình trấn nước.
Subject someone to the process of waterboarding.
They waterboarded the suspect during the investigation in 2021.
Họ đã tra tấn người nghi vấn bằng phương pháp waterboard trong năm 2021.
The government did not waterboard any prisoners in 2022.
Chính phủ đã không tra tấn bất kỳ tù nhân nào trong năm 2022.
Did they waterboard anyone during the protests last year?
Họ có tra tấn ai trong các cuộc biểu tình năm ngoái không?
Waterboard là một thuật ngữ chỉ một hình thức tra tấn, trong đó nạn nhân bị giữ cố định và nước được dội vào mặt, tạo cảm giác như đang chết chìm. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau. Waterboarding chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh điều tra và quân sự, và bị lên án mạnh mẽ bởi các tổ chức nhân quyền do tính chất tàn bạo và phi đạo đức của nó.
Từ "waterboard" có nguồn gốc từ hai thành phần: "water" (nước) và "board" (tấm ván). Từ "water" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wæter", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *watōr, liên quan đến nghĩa "chất lỏng" hay "nước". "Board" có nguồn gốc từ tiếng Latin "borda", nghĩa là "tấm ván". Hình thức sử dụng từ này trong bối cảnh tra tấn bắt nguồn từ những thập niên 1970, mô tả một phương pháp tra tấn mà trong đó nạn nhân được đặt trên một tấm ván và bị dội nước, nhằm tạo ra cảm giác sắp chết đuối. Những yếu tố này gợi ý sự kết hợp giữa nguyên liệu và phương pháp hư cấu, thể hiện rõ nét trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "waterboard" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được nhắc đến trong ngữ cảnh thảo luận về các phương pháp tra tấn, đặc biệt trong lĩnh vực nhân quyền và pháp lý. Trong các bài báo, tài liệu nghiên cứu hoặc tranh luận về đạo đức, "waterboard" thường được sử dụng để chỉ trích các hành động vi phạm nhân quyền.