Bản dịch của từ Watercress trong tiếng Việt

Watercress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Watercress (Noun)

wˈɔtɚkɹɛs
wˈɑtəɹkɹɛs
01

Một loại cải á-âu mọc ở vùng nước chảy và có lá cay nồng được dùng làm món salad.

A eurasian cress which grows in running water and whose pungent leaves are used in salad.

Ví dụ

I added watercress to my salad for a fresh taste.

Tôi đã thêm rau cải xoong vào salad để có hương vị tươi mới.

Many people do not know how to use watercress in dishes.

Nhiều người không biết cách sử dụng rau cải xoong trong món ăn.

Do you think watercress is popular in Vietnamese cuisine?

Bạn có nghĩ rằng rau cải xoong phổ biến trong ẩm thực Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/watercress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Watercress

Không có idiom phù hợp