Bản dịch của từ Watercress trong tiếng Việt
Watercress

Watercress (Noun)
I added watercress to my salad for a fresh taste.
Tôi đã thêm rau cải xoong vào salad để có hương vị tươi mới.
Many people do not know how to use watercress in dishes.
Nhiều người không biết cách sử dụng rau cải xoong trong món ăn.
Do you think watercress is popular in Vietnamese cuisine?
Bạn có nghĩ rằng rau cải xoong phổ biến trong ẩm thực Việt Nam không?
Watercress, trong tiếng Việt gọi là "rau cần nước", là một loại rau sống thuộc họ Brassicaceae, có vị cay và thường sử dụng trong các món salad hoặc món canh. Tên khoa học của nó là Nasturtium officinale. Ở Anh, "watercress" được dùng phổ biến, trong khi người Mỹ ít sử dụng, có thể gọi nó là "watercress" nhưng thường không phổ biến trong ẩm thực. Chất dinh dưỡng của rau cần nước rất cao, cung cấp vitamin K, C và nhiều khoáng chất.
Từ "watercress" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cressus", bắt nguồn từ chữ "crescere" có nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "phát triển". Nguyên bản, "cressus" được sử dụng để chỉ các loại rau xanh thuộc họ cải, trong đó có rau húng nước. Từ thế kỷ 14, "watercress" đã được dùng để mô tả loại rau mọc ở nơi ẩm ướt, nhấn mạnh tính chất thủy sinh và giá trị dinh dưỡng của nó trong bữa ăn, mở rộng phạm vi ý nghĩa từ thực vật học sang ẩm thực.
Từ "watercress" (rau mùi tây) có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này nằm trong ngữ cảnh thực phẩm và dinh dưỡng, thường được thảo luận trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe, ẩm thực và tự nhiên. "Watercress" thường được nhắc đến trong các văn bản về chế độ ăn uống lành mạnh và thực phẩm tươi sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp