Bản dịch của từ Waterfront trong tiếng Việt

Waterfront

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waterfront (Noun)

wˈɔtɚfɹʌnt
wˈɑtəɹfɹʌnt
01

Một phần của thị trấn giáp biển, hồ hoặc sông.

A part of a town that borders the sea or a lake or river.

Ví dụ

The waterfront area in Sydney is popular for its scenic views.

Khu vực ven biển ở Sydney rất phổ biến với cảnh đẹp.

Many cafes and shops are located along the waterfront promenade.

Nhiều quán cà phê và cửa hàng nằm dọc theo con đường ven biển.

The waterfront park hosts various outdoor events during the summer.

Công viên ven biển tổ chức nhiều sự kiện ngoài trời vào mùa hè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waterfront/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] Overall, the entire area has seen significant development in terms of new facilities, buildings, and access roads [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021

Idiom with Waterfront

Không có idiom phù hợp