Bản dịch của từ Waterfront trong tiếng Việt
Waterfront

Waterfront (Noun)
The waterfront area in Sydney is popular for its scenic views.
Khu vực ven biển ở Sydney rất phổ biến với cảnh đẹp.
Many cafes and shops are located along the waterfront promenade.
Nhiều quán cà phê và cửa hàng nằm dọc theo con đường ven biển.
The waterfront park hosts various outdoor events during the summer.
Công viên ven biển tổ chức nhiều sự kiện ngoài trời vào mùa hè.
Họ từ
Từ "waterfront" có nghĩa là bờ nước, thường chỉ khu vực ven biển, ven sông hoặc gần hồ nước. Từ này được sử dụng để mô tả các khu vực công cộng hoặc thương mại, nơi có thể tiếp cận nước, thường được phát triển để phục vụ du lịch, giải trí hoặc thương mại. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có phiên bản khác biệt, tuy nhiên, ngữ cảnh và tầm quan trọng của waterfront có thể khác nhau tùy theo vùng miền và văn hóa.
Từ "waterfront" có nguồn gốc từ hai thành tố: "water" và "front". "Water" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "wæter", có liên quan đến tiếng Latinh "aqua", nghĩa là nước. "Front" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "front", xuất phát từ tiếng Latinh "frons", có nghĩa là mặt trước, bề ngoài. Kết hợp lại, "waterfront" chỉ khu vực ven nước, thường được sử dụng để chỉ những vùng đất dọc bờ biển hoặc ven sông, phản ánh sự liên kết giữa con người và nguồn nước trong đời sống hàng ngày.
Từ "waterfront" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, với tần suất trung bình do liên quan đến chủ đề môi trường và đô thị. Trong phần nói và viết, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về các dự án phát triển bất động sản hoặc các khu vực giải trí bên bờ nước. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản mô tả cảnh quan, du lịch và quy hoạch đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
