Bản dịch của từ Waterlogged trong tiếng Việt
Waterlogged

Waterlogged (Adjective)
The waterlogged park was closed for the community event last Saturday.
Công viên ngập nước đã bị đóng cửa cho sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The volunteers did not work in the waterlogged area after the storm.
Các tình nguyện viên đã không làm việc ở khu vực ngập nước sau bão.
Is the waterlogged playground safe for children to play in?
Sân chơi ngập nước có an toàn cho trẻ em chơi không?
Dạng tính từ của Waterlogged (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Waterlogged Bị úng | More waterlogged Bị úng nhiều hơn | Most waterlogged Ngập úng nhiều nhất |
Waterlogged (Verb)
Heavy rain waterlogged the community center last weekend during the event.
Cơn mưa lớn đã làm ngập trung tâm cộng đồng vào cuối tuần trước.
The city did not waterlog the park after the recent floods.
Thành phố đã không làm ngập công viên sau trận lũ gần đây.
Did the storm waterlog the school playground yesterday?
Cơn bão có làm ngập sân chơi của trường hôm qua không?
Dạng động từ của Waterlogged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Waterlog |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waterlogged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waterlogged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Waterlogs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waterlogging |
Từ "waterlogged" trong tiếng Anh chỉ tình trạng đất hoặc vật liệu bị bão hòa với nước, dẫn đến sự ngập úng và ảnh hưởng đến khả năng thoát nước. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp và môi trường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "waterlogged" có cùng nghĩa và cách viết, tuy nhiên, trong giao tiếp nói, người Mỹ có thể phát âm hơi khác biệt ở ngữ điệu so với người Anh. Từ này không có các dạng biến thể khác nhau.
Từ "waterlogged" có nguồn gốc từ các phần tử "water" (nước) và "logged" (nhấn chìm, bó lại). Từ "logged" xuất phát từ tiếng Anh cổ "log" có nghĩa là khúc gỗ, điển hình là mô tả tình trạng khi khúc gỗ bị ngâm nước. Khái niệm này phản ánh tình trạng đất hoặc vật thể bị quá tải nước, dẫn đến thiếu không khí và sự phân hủy kém. Từ này hiện nay được sử dụng để chỉ đất hoặc vật thể bị nhiễm nước quá mức, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe cây trồng và môi trường.
Từ "waterlogged" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, thường liên quan đến chủ đề môi trường hoặc nông nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng để mô tả đất hoặc vật thể bị ngập nước, ảnh hưởng đến khả năng thoát nước và khả năng sinh trưởng của cây trồng. Từ "waterlogged" thường thấy trong các báo cáo nghiên cứu khoa học hoặc thảo luận về hiện tượng tự nhiên, ví dụ như lũ lụt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp