Bản dịch của từ Waterlogged trong tiếng Việt

Waterlogged

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waterlogged (Adjective)

ˈwɑ.tɚ.lɑɡd
ˈwɑ.tɚ.lɑɡd
01

Ngâm với nước; làm nặng hoặc vô dụng bởi nước.

Soaked with water made heavy or useless by water.

Ví dụ

The waterlogged park was closed for the community event last Saturday.

Công viên ngập nước đã bị đóng cửa cho sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

The volunteers did not work in the waterlogged area after the storm.

Các tình nguyện viên đã không làm việc ở khu vực ngập nước sau bão.

Is the waterlogged playground safe for children to play in?

Sân chơi ngập nước có an toàn cho trẻ em chơi không?

Dạng tính từ của Waterlogged (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Waterlogged

Bị úng

More waterlogged

Bị úng nhiều hơn

Most waterlogged

Ngập úng nhiều nhất

Waterlogged (Verb)

wˈɔtɚlɑgd
wˈoʊɹtəlɑgd
01

Khiến (cái gì) bị úng nước.

Cause something to become waterlogged.

Ví dụ

Heavy rain waterlogged the community center last weekend during the event.

Cơn mưa lớn đã làm ngập trung tâm cộng đồng vào cuối tuần trước.

The city did not waterlog the park after the recent floods.

Thành phố đã không làm ngập công viên sau trận lũ gần đây.

Did the storm waterlog the school playground yesterday?

Cơn bão có làm ngập sân chơi của trường hôm qua không?

Dạng động từ của Waterlogged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Waterlog

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Waterlogged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Waterlogged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Waterlogs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Waterlogging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waterlogged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waterlogged

Không có idiom phù hợp