Bản dịch của từ Waverer trong tiếng Việt
Waverer

Waverer (Noun)
Một người dao động.
A person who wavers.
John is a waverer when choosing friends for group projects.
John là một người do dự khi chọn bạn bè cho dự án nhóm.
Many waverers struggle to make decisions in social situations.
Nhiều người do dự gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định trong tình huống xã hội.
Is Sarah a waverer about attending the social event this weekend?
Sarah có phải là một người do dự về việc tham gia sự kiện xã hội cuối tuần này không?
The waverer couldn't decide on a topic for his IELTS essay.
Người dao động không thể quyết định chủ đề cho bài luận IELTS của mình.
She felt frustrated dealing with waverers during group discussions.
Cô ấy cảm thấy bực bội khi phải đối phó với những người dao động trong các cuộc thảo luận nhóm.
Waverer (Verb)
Do dự giữa các hành động khác nhau; thiếu quyết đoán.
To hesitate between different courses of action be indecisive.
Many waverers struggle to choose a political party in elections.
Nhiều người do dự gặp khó khăn trong việc chọn đảng chính trị trong bầu cử.
Waverers often miss important social events due to indecision.
Những người do dự thường bỏ lỡ các sự kiện xã hội quan trọng vì sự không quyết đoán.
Are waverers affecting the outcome of community decisions in our town?
Liệu những người do dự có ảnh hưởng đến kết quả quyết định cộng đồng trong thị trấn của chúng ta không?
She wavered between studying abroad or staying home for college.
Cô ấy lưỡng lự giữa việc đi du học hay ở nhà học đại học.
He never wavered in his decision to volunteer at the community center.
Anh ấy không bao giờ lưỡng lự trong quyết định tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
Họ từ
"Waverer" là danh từ chỉ người do dự, phân vân trong việc ra quyết định hoặc thể hiện ý kiến. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, nơi sự không chắc chắn có thể ảnh hưởng đến kết quả. Về mặt ngữ nghĩa, "waverer" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, âm 'r' có thể nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "waverer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "waver", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wafaran", có nghĩa là "di chuyển qua lại" hay "dao động". Tiền tố "waver-" kết nối với khái niệm về sự không chắc chắn và thiếu quyết đoán. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã phát triển để chỉ người có xu hướng dao động trong quan điểm hoặc quyết định, phản ánh tâm trạng thiếu kiên định trong hành động hay ý kiến.
Từ "waverer" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà sự trực tiếp và rõ ràng được ưu tiên. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hoặc triết học, mô tả những cá nhân thiếu quyết đoán. Trong ngữ cảnh đời sống, "waverer" thường được sử dụng để chỉ những người hesitates hoặc không kiên định trong quyết định, như trong tình huống lựa chọn nghề nghiệp hoặc quan hệ cá nhân.