Bản dịch của từ Waxberry trong tiếng Việt
Waxberry
Noun [U/C]
Waxberry (Noun)
01
Một loại cây bụi có quả mọng có lớp phủ sáp, đặc biệt là quả bayberry.
A shrub with berries that have a waxy coating in particular a bayberry.
Ví dụ
Waxberries are popular fruits in Asia.
Quả mâm xôi rất phổ biến ở châu Á.
Not many people in the US are familiar with waxberries.
Không nhiều người ở Mỹ quen thuộc với quả mâm xôi.
Have you tried the delicious waxberries from the local market?
Bạn đã thử quả mâm xôi ngon từ chợ địa phương chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Waxberry
Không có idiom phù hợp