Bản dịch của từ Waxed paper trong tiếng Việt

Waxed paper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waxed paper (Noun)

wˈækst pˈeɪpɚ
wˈækst pˈeɪpɚ
01

Giấy đã được tẩm sáp để chống thấm nước hoặc chống thấm dầu mỡ, đặc biệt được sử dụng trong nấu ăn và bọc thực phẩm.

Paper that has been impregnated with wax to make it waterproof or greaseproof used especially in cooking and the wrapping of foodstuffs.

Ví dụ

I used waxed paper to wrap my sandwich for lunch today.

Tôi đã dùng giấy bóng để gói bánh mì cho bữa trưa hôm nay.

We don't use waxed paper for baking in our cooking class.

Chúng tôi không dùng giấy bóng để nướng trong lớp học nấu ăn.

Is waxed paper safe for wrapping hot foods at events?

Giấy bóng có an toàn để gói thực phẩm nóng trong các sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waxed paper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waxed paper

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.