Bản dịch của từ Waxed paper trong tiếng Việt
Waxed paper

Waxed paper (Noun)
Giấy đã được tẩm sáp để chống thấm nước hoặc chống thấm dầu mỡ, đặc biệt được sử dụng trong nấu ăn và bọc thực phẩm.
Paper that has been impregnated with wax to make it waterproof or greaseproof used especially in cooking and the wrapping of foodstuffs.
I used waxed paper to wrap my sandwich for lunch today.
Tôi đã dùng giấy bóng để gói bánh mì cho bữa trưa hôm nay.
We don't use waxed paper for baking in our cooking class.
Chúng tôi không dùng giấy bóng để nướng trong lớp học nấu ăn.
Is waxed paper safe for wrapping hot foods at events?
Giấy bóng có an toàn để gói thực phẩm nóng trong các sự kiện không?
Giấy nến (waxed paper) là loại giấy được phủ một lớp sáp, nhằm tăng khả năng chống thấm nước và chống dính, thường được sử dụng trong nấu ăn và bảo quản thực phẩm. Trong tiếng Anh Anh, "waxed paper" và "greaseproof paper" có thể được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng giấy nến thường chỉ định rõ loại giấy có lớp sáp. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ chủ yếu dùng "wax paper" mà không có sự phân biệt nhiều như tiếng Anh Anh.
Giấy sáp (waxed paper) có nguồn gốc từ thuật ngữ "wax" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là sáp, bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "cera", có nghĩa là sáp hoặc nhựa. Giấy sáp được sản xuất bằng cách phủ một lớp sáp lên bề mặt giấy, giúp chống nước và dầu mỡ. Quá trình này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi người ta nhận ra tính năng bảo vệ và khả năng giữ ẩm, từ đó tạo điều kiện cho giấycó nhiều ứng dụng trong bảo quản thực phẩm và sản phẩm tiêu dùng hiện đại.
Giấy sáp (waxed paper) ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, do chủ yếu thuộc về lĩnh vực gia đình và công nghiệp thực phẩm. Trong bài viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về bảo quản thực phẩm, trong ngữ cảnh bếp núc. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các tình huống như gói thực phẩm hoặc làm giấy vẽ. Sự phổ biến của từ này chủ yếu liên quan đến các hoạt động hằng ngày và thủ công hơn là trong các ngữ cảnh học thuật chính thức.