Bản dịch của từ Way of life trong tiếng Việt
Way of life
Way of life (Idiom)
Một cách cụ thể trong đó một nhóm người sống và làm việc.
A particular way in which a group of people live and work.
The Amish community has a unique way of life.
Cộng đồng Amish có một cách sống độc đáo.
Inuit people in the Arctic have a traditional way of life.
Người Inuit ở Bắc Cực có một cách sống truyền thống.
The Maasai tribe in Africa follows a nomadic way of life.
Bộ tộc Maasai ở Châu Phi theo một cách sống du mục.
"Cách sống" là cụm từ chỉ những phương thức và thói quen sống của một cá nhân hoặc nhóm người, bao gồm các yếu tố như hành vi, giá trị và nếp sống hàng ngày. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn đến khía cạnh tiêu dùng và cá nhân hóa. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể tập trung vào sự kế thừa văn hóa và truyền thống.
Cụm từ "way of life" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "way" xuất phát từ từ nguyên tiếng Đức cổ "weg", có nghĩa là "đường đi" hay "phương pháp". Từ "life" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "līf", chỉ sự tồn tại hay cuộc sống. Kết hợp lại, "way of life" diễn tả cách thức sống của một cá nhân hoặc cộng đồng. Nghĩa hiện tại phản ánh sự đa dạng trong phong cách sống, giá trị xã hội và văn hóa của con người qua các thời kỳ.
Cụm từ "way of life" thường xuất hiện trong từng thành phần của IELTS, đặc biệt trong viết và nói, nơi nó thường được sử dụng để thảo luận về thói quen, văn hóa và phong tục của các cá nhân hoặc cộng đồng. Trong bối cảnh thường ngày, cụm này được áp dụng trong các cuộc trò chuyện về lối sống, sự phát triển cá nhân, và các vấn đề xã hội, thể hiện quan điểm và giá trị quan của con người trong các tình huống như phỏng vấn, bài luận, hoặc thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp