Bản dịch của từ Wayfaring trong tiếng Việt

Wayfaring

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wayfaring (Noun)

wˈeɪfɛɹɪŋ
wˈeɪfɛɹɪŋ
01

Hoạt động đi bộ, đặc biệt là đi đường dài.

The activity of travelling on foot especially for long distances.

Ví dụ

Wayfaring promotes physical health and mental well-being for many people.

Đi bộ giúp cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần cho nhiều người.

Wayfaring is not suitable for everyone, especially those with mobility issues.

Đi bộ không phù hợp với mọi người, đặc biệt là người gặp khó khăn di chuyển.

Is wayfaring a popular activity in cities like New York or Chicago?

Đi bộ có phải là hoạt động phổ biến ở các thành phố như New York hay Chicago không?

Wayfaring (Adjective)

wˈeɪfɛɹɪŋ
wˈeɪfɛɹɪŋ
01

Đi du lịch bằng cách đi bộ.

Travelling on foot.

Ví dụ

Wayfaring travelers often share stories around the campfire at night.

Những người du lịch bằng chân thường chia sẻ câu chuyện bên lửa trại vào ban đêm.

Wayfaring individuals do not rely on cars for their journeys.

Những người đi bộ không phụ thuộc vào ô tô cho hành trình của họ.

Are wayfaring people more connected to nature than others?

Có phải những người đi bộ gắn kết hơn với thiên nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wayfaring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wayfaring

Không có idiom phù hợp