Bản dịch của từ Weak-minded trong tiếng Việt
Weak-minded

Weak-minded (Adjective)
Many people consider weak-minded individuals to be easily manipulated in society.
Nhiều người cho rằng những cá nhân yếu đuối dễ bị thao túng trong xã hội.
She is not weak-minded; she stands firm in her beliefs and values.
Cô ấy không yếu đuối; cô ấy kiên định với niềm tin và giá trị của mình.
Are weak-minded people more susceptible to peer pressure in social situations?
Liệu những người yếu đuối có dễ bị áp lực từ bạn bè trong xã hội không?
Từ "weak-minded" là một tính từ chỉ những người thiếu quyết đoán, dễ bị ảnh hưởng, hoặc không có khả năng tư duy độc lập. Trong tiếng Anh, từ này có thể không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "e" trong "weak" hơn so với tiếng Anh Mỹ. Sử dụng từ này thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự xem thường đối với khả năng tư duy và đánh giá của một cá nhân.
Từ "weak-minded" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "weak" (yếu) và "minded" (tư duy). "Weak" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wēac", có nghĩa là "yếu đuối", trong khi "minded" bắt nguồn từ động từ "mind", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh một thái độ tiêu cực đối với trí thông minh hoặc khả năng tư duy của cá nhân, thường ám chỉ sự thiếu quyết đoán hoặc sự dễ bị ảnh hưởng. Nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên ý nghĩa châm biếm đối với khả năng tư duy của một người, biểu thị sự hạn chế trong nhận thức và phân tích.
Từ "weak-minded" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả đặc điểm nhân cách trong phần Writing và Speaking. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ người thiếu quyết tâm hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi những suy nghĩ tiêu cực. Trong các tình huống giao tiếp thường ngày, "weak-minded" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý, giáo dục hoặc phê bình xã hội, phản ánh sự đánh giá tiêu cực về khả năng tư duy độc lập của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp