Bản dịch của từ Weak-minded trong tiếng Việt

Weak-minded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weak-minded (Adjective)

wˈik mˈaɪndɪd
wˈik mˈaɪndɪd
01

Thiếu sức mạnh tinh thần hoặc tính cách kiên định; dễ bị ảnh hưởng hoặc dẫn dắt.

Lacking in mental strength or firmness of character easily influenced or led.

Ví dụ

Many people consider weak-minded individuals to be easily manipulated in society.

Nhiều người cho rằng những cá nhân yếu đuối dễ bị thao túng trong xã hội.

She is not weak-minded; she stands firm in her beliefs and values.

Cô ấy không yếu đuối; cô ấy kiên định với niềm tin và giá trị của mình.

Are weak-minded people more susceptible to peer pressure in social situations?

Liệu những người yếu đuối có dễ bị áp lực từ bạn bè trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weak-minded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weak-minded

Không có idiom phù hợp