Bản dịch của từ Wear the trousers trong tiếng Việt
Wear the trousers
Wear the trousers (Phrase)
Trở thành người thống trị hoặc kiểm soát trong một mối quan hệ hoặc một nhóm.
To be the dominant or controlling person in a relationship or group.
She wears the trousers in their relationship.
Cô ấy là người quyết định trong mối quan hệ của họ.
He does not wear the trousers in his social group.
Anh ấy không phải là người quyết định trong nhóm xã hội của mình.
Does she wear the trousers in her family dynamics?
Cô ấy có phải là người quyết định trong động lực gia đình không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Wear the trousers cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm từ "wear the trousers" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là người nắm quyền kiểm soát hoặc có quyền lực trong một mối quan hệ, thường chỉ phụ nữ trong gia đình. Cụm từ này phổ biến trong tiếng Anh Anh (British English) hơn so với tiếng Anh Mỹ (American English), nơi mà "wear the pants" thường được sử dụng. Dù nghĩa tương tự, "wear the trousers" mang sắc thái truyền thống hơn trong việc phản ánh vai trò giới tính.
Cụm từ "wear the trousers" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ thực tiễn xã hội nơi việc mặc quần là biểu tượng cho quyền lực và sự kiểm soát. Nguồn gốc từ thế kỷ 19, cụm từ này liên kết với sự phân biệt giới tính, trong đó đàn ông thường được xem là người quyết định trong gia đình. Ngày nay, cụm từ này ám chỉ việc nắm giữ quyền kiểm soát hay quyền quyết định trong bất kỳ mối quan hệ nào, phản ánh sự thay đổi trong vai trò giới.
Cụm từ "wear the trousers" thường không xuất hiện trực tiếp trong các kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy nó trong các ngữ cảnh liên quan đến thảo luận về quyền lực và vai trò giới trong các bài viết và bài nói. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này được sử dụng để chỉ người có quyền kiểm soát hoặc quyết định trong mối quan hệ, chủ yếu trong bối cảnh gia đình hoặc tình cảm. Mặc dù không phổ biến trong văn phạm chính thức, nhưng nó thể hiện rõ ràng sự phân chia vai trò xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp