Bản dịch của từ Wearied trong tiếng Việt
Wearied

Wearied (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của mệt mỏi.
Simple past and past participle of weary.
Dạng động từ của Wearied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weary |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wearied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wearied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wearies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wearying |
Họ từ
Từ "wearied" là dạng quá khứ của động từ "weary", có nghĩa là cảm thấy mệt mỏi hoặc chán nản. Trong tiếng Anh, từ này thường mô tả trạng thái tâm lý hoặc thể chất bị ảnh hưởng bởi sự kiệt sức. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "wearied" thường ít gặp hơn ở Mỹ vì sự phổ biến của các từ như "tired".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
