Bản dịch của từ Weariness trong tiếng Việt

Weariness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weariness (Noun)

wˈɪɹinəs
wˈɪɹinəs
01

Thiếu sự quan tâm hoặc hứng thú.

A lack of interest or excitement.

Ví dụ

The weariness in her eyes showed her lack of enthusiasm.

Sự mệt mỏi trong ánh mắt cô ấy thể hiện sự thiếu hứng thú.

The weariness of the audience was evident during the long speech.

Sự mệt mỏi của khán giả rõ ràng trong suốt bài diễn thuyết dài.

The weariness of the community was palpable after the exhausting event.

Sự mệt mỏi của cộng đồng rõ ràng sau sự kiện căng thẳng.

02

Kiệt sức, mệt mỏi.

Exhaustion, fatigue or tiredness.

Ví dụ

After a long day of work, weariness settled in.

Sau một ngày làm việc dài, sự mệt mỏi đã đến.

The weariness from caring for her sick mother was evident.

Sự mệt mỏi từ việc chăm sóc mẹ bị ốm của cô ấy rõ ràng.

The weariness in his eyes showed the stress he was under.

Sự mệt mỏi trong ánh mắt của anh ấy cho thấy sự căng thẳng mà anh ấy đang phải chịu đựng.

Dạng danh từ của Weariness (Noun)

SingularPlural

Weariness

-

Kết hợp từ của Weariness (Noun)

CollocationVí dụ

Great weariness

Mệt mỏi lớn

I felt great weariness after writing three ielts essays.

Tôi cảm thấy mệt mỏi lớn sau khi viết ba bài luận ielts.

War weariness

Mệt mỏi chiến tranh

War weariness affects the social fabric of communities.

Sự mệt mỏi vì chiến tranh ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội của cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weariness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] It was a bit disappointing that the trip turned out to be a one, not as perfect as I expected [...]Trích: Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Weariness

Không có idiom phù hợp