Bản dịch của từ Weariness trong tiếng Việt

Weariness

Noun [U/C]

Weariness (Noun)

wˈɪɹinəs
wˈɪɹinəs
01

Thiếu sự quan tâm hoặc hứng thú.

A lack of interest or excitement.

Ví dụ

The weariness in her eyes showed her lack of enthusiasm.

Sự mệt mỏi trong ánh mắt cô ấy thể hiện sự thiếu hứng thú.

The weariness of the audience was evident during the long speech.

Sự mệt mỏi của khán giả rõ ràng trong suốt bài diễn thuyết dài.

02

Kiệt sức, mệt mỏi.

Exhaustion, fatigue or tiredness.

Ví dụ

After a long day of work, weariness settled in.

Sau một ngày làm việc dài, sự mệt mỏi đã đến.

The weariness from caring for her sick mother was evident.

Sự mệt mỏi từ việc chăm sóc mẹ bị ốm của cô ấy rõ ràng.

Kết hợp từ của Weariness (Noun)

CollocationVí dụ

Great weariness

Mệt mỏi lớn

War weariness

Mệt mỏi chiến tranh

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weariness

Không có idiom phù hợp