Bản dịch của từ Weariness trong tiếng Việt
Weariness

Weariness (Noun)
Thiếu sự quan tâm hoặc hứng thú.
A lack of interest or excitement.
The weariness in her eyes showed her lack of enthusiasm.
Sự mệt mỏi trong ánh mắt cô ấy thể hiện sự thiếu hứng thú.
The weariness of the audience was evident during the long speech.
Sự mệt mỏi của khán giả rõ ràng trong suốt bài diễn thuyết dài.
The weariness of the community was palpable after the exhausting event.
Sự mệt mỏi của cộng đồng rõ ràng sau sự kiện căng thẳng.
Kiệt sức, mệt mỏi.
Exhaustion, fatigue or tiredness.
After a long day of work, weariness settled in.
Sau một ngày làm việc dài, sự mệt mỏi đã đến.
The weariness from caring for her sick mother was evident.
Sự mệt mỏi từ việc chăm sóc mẹ bị ốm của cô ấy rõ ràng.
The weariness in his eyes showed the stress he was under.
Sự mệt mỏi trong ánh mắt của anh ấy cho thấy sự căng thẳng mà anh ấy đang phải chịu đựng.
Dạng danh từ của Weariness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Weariness | - |
Kết hợp từ của Weariness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great weariness Mệt mỏi lớn | I felt great weariness after writing three ielts essays. Tôi cảm thấy mệt mỏi lớn sau khi viết ba bài luận ielts. |
War weariness Mệt mỏi chiến tranh | War weariness affects the social fabric of communities. Sự mệt mỏi vì chiến tranh ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội của cộng đồng. |
Họ từ
Từ "weariness" chỉ trạng thái mệt mỏi, chán nản hay thiếu năng lượng, thường do hoạt động thể chất hoặc tinh thần kéo dài. Trong tiếng Anh, "weariness" được sử dụng đồng nhất ở cả British và American English, không có sự khác biệt về mặt chính tả hay ý nghĩa. Tuy nhiên, sắc thái sử dụng có thể thay đổi, với American English có xu hướng sử dụng từ này trong ngữ cảnh thể hiện cảm xúc hơn là thể chất, trong khi British English có thể sử dụng rộng rãi hơn trong cả hai lĩnh vực.
Từ "weariness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "moris", nghĩa là "mệt mỏi". Xuất hiện vào thế kỷ 14, nó đã được vay mượn vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ "esgrever", có nghĩa là "sự mệt mỏi hay chán nản". Weariness hiện nay được sử dụng để chỉ trạng thái mệt mỏi, chán nản hoặc không còn sức lực, phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa nguyên gốc liên quan đến sự thiếu năng lượng và sự kiệt sức trong cuộc sống.
Từ "weariness" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong đọc và viết, khi nói về cảm xúc, tâm trạng hoặc trạng thái thể chất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác mệt mỏi hoặc chán nản do công việc, căng thẳng, hoặc thiếu nghỉ ngơi. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này có thể bao gồm thảo luận về biến chứng tâm lý trong nghiên cứu hoặc miêu tả cảm xúc trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
