Bản dịch của từ Weariness trong tiếng Việt
Weariness
Weariness (Noun)
Thiếu sự quan tâm hoặc hứng thú.
A lack of interest or excitement.
The weariness in her eyes showed her lack of enthusiasm.
Sự mệt mỏi trong ánh mắt cô ấy thể hiện sự thiếu hứng thú.
The weariness of the audience was evident during the long speech.
Sự mệt mỏi của khán giả rõ ràng trong suốt bài diễn thuyết dài.
Kiệt sức, mệt mỏi.
Exhaustion, fatigue or tiredness.
After a long day of work, weariness settled in.
Sau một ngày làm việc dài, sự mệt mỏi đã đến.
The weariness from caring for her sick mother was evident.
Sự mệt mỏi từ việc chăm sóc mẹ bị ốm của cô ấy rõ ràng.
Kết hợp từ của Weariness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great weariness Mệt mỏi lớn | |
War weariness Mệt mỏi chiến tranh |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp