Bản dịch của từ Wearying trong tiếng Việt

Wearying

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wearying (Adjective)

wˈiɹiɪŋ
wˈiɹiɪŋ
01

Khiến người ta cảm thấy mệt mỏi hoặc buồn chán.

Causing one to feel tired or bored.

Ví dụ

The lengthy meeting was wearying for all the participants involved.

Cuộc họp dài dòng khiến tất cả người tham gia cảm thấy mệt mỏi.

The discussions about social issues are not wearying; they are engaging.

Các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không mệt mỏi; chúng rất hấp dẫn.

Are social media debates wearying for young people today?

Các cuộc tranh luận trên mạng xã hội có khiến giới trẻ hôm nay mệt mỏi không?

Wearying (Verb)

wˈiɹiɪŋ
wˈiɹiɪŋ
01

Làm cho ai đó cảm thấy mệt mỏi hoặc chán nản.

Make someone feel tired or bored.

Ví dụ

Social media can be wearying for many teenagers today.

Mạng xã hội có thể khiến nhiều thanh thiếu niên ngày nay cảm thấy mệt mỏi.

I do not find social gatherings wearying; I enjoy meeting new people.

Tôi không thấy các buổi gặp gỡ xã hội mệt mỏi; tôi thích gặp gỡ người mới.

Are social events becoming wearying for younger generations?

Các sự kiện xã hội có trở nên mệt mỏi cho thế hệ trẻ không?

Dạng động từ của Wearying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Weary

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wearied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wearied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wearies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wearying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wearying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] It was a bit disappointing that the trip turned out to be a one, not as perfect as I expected [...]Trích: Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Wearying

Không có idiom phù hợp