Bản dịch của từ Wearying trong tiếng Việt
Wearying

Wearying (Adjective)
The lengthy meeting was wearying for all the participants involved.
Cuộc họp dài dòng khiến tất cả người tham gia cảm thấy mệt mỏi.
The discussions about social issues are not wearying; they are engaging.
Các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không mệt mỏi; chúng rất hấp dẫn.
Are social media debates wearying for young people today?
Các cuộc tranh luận trên mạng xã hội có khiến giới trẻ hôm nay mệt mỏi không?
Wearying (Verb)
Social media can be wearying for many teenagers today.
Mạng xã hội có thể khiến nhiều thanh thiếu niên ngày nay cảm thấy mệt mỏi.
I do not find social gatherings wearying; I enjoy meeting new people.
Tôi không thấy các buổi gặp gỡ xã hội mệt mỏi; tôi thích gặp gỡ người mới.
Are social events becoming wearying for younger generations?
Các sự kiện xã hội có trở nên mệt mỏi cho thế hệ trẻ không?
Dạng động từ của Wearying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weary |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wearied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wearied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wearies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wearying |
Họ từ
Từ "wearying" là tính từ miêu tả trạng thái mệt mỏi hoặc cảm giác chán nản do công việc, nhiệm vụ hay sự trải nghiệm kéo dài. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự khó chịu hoặc kiệt sức về thể chất và tinh thần. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng phiên bản này; tuy nhiên, trong Anh, từ "wearying" có thể ít phổ biến hơn so với "wearisome", trong khi ở Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi hơn trong cả ngữ cảnh nói và viết.
Từ "wearying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "weary", được hình thành từ gốc Latin "vigilare", có nghĩa là "thức tỉnh" hoặc "cảnh giác". Gốc từ này phản ánh trạng thái mệt mỏi khi phải duy trì cảnh giác lâu, từ đó dẫn đến cảm giác kiệt sức. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ sự mệt mỏi do công việc hoặc áp lực kéo dài, gắn liền với trạng thái tinh thần và thể chất của con người trong các tình huống căng thẳng.
Từ "wearying" dùng để chỉ trạng thái mệt mỏi hoặc gây ra sự mệt mỏi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản mô tả cảm xúc hoặc trạng thái. Trong các ngữ cảnh khác, "wearying" thường xuất hiện khi thảo luận về sự căng thẳng trong công việc hoặc cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như trong các bài viết về tâm lý hoặc trong thể loại văn học miêu tả cảm giác mệt mỏi kéo dài. Sự xuất hiện hạn chế của từ này trong các kỳ thi IELTS phản ánh tính chất chuyên biệt của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
