Bản dịch của từ Web directory trong tiếng Việt

Web directory

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Web directory (Noun)

wˈɛb dɚˈɛktɚi
wˈɛb dɚˈɛktɚi
01

Danh sách các trang web được sắp xếp theo chủ đề hoặc danh mục.

A list of websites organized by subject or category.

Ví dụ

The web directory lists social organizations in New York City.

Danh bạ web liệt kê các tổ chức xã hội ở thành phố New York.

The web directory does not include any private social groups.

Danh bạ web không bao gồm bất kỳ nhóm xã hội tư nhân nào.

Does the web directory feature local social events in Los Angeles?

Danh bạ web có giới thiệu các sự kiện xã hội địa phương ở Los Angeles không?

Web directory (Adjective)

wˈɛb dɚˈɛktɚi
wˈɛb dɚˈɛktɚi
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến một danh mục các trang web.

Relating to or involving a directory of websites.

Ví dụ

The web directory lists many social media platforms like Facebook and Twitter.

Danh bạ web liệt kê nhiều nền tảng mạng xã hội như Facebook và Twitter.

That web directory does not include niche social networks for artists.

Danh bạ web đó không bao gồm các mạng xã hội ngách cho nghệ sĩ.

Is there a web directory for local community groups online?

Có danh bạ web nào cho các nhóm cộng đồng địa phương trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/web directory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Web directory

Không có idiom phù hợp