Bản dịch của từ Web spider trong tiếng Việt

Web spider

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Web spider (Noun)

wˈɛb spˈaɪdɚ
wˈɛb spˈaɪdɚ
01

Một sinh vật nhỏ có tám chân gầy để bắt côn trùng trong mạng (= mạng lưới các sợi mỏng)

A small creature with eight thin legs that catches insects in a web network of thin threads.

Ví dụ

A web spider builds intricate webs to catch insects for food.

Một con nhện xây dựng mạng lưới phức tạp để bắt côn trùng.

Many people do not like web spiders in their homes or gardens.

Nhiều người không thích nhện trong nhà hoặc vườn của họ.

Do web spiders help control insect populations in urban areas?

Nhện có giúp kiểm soát quần thể côn trùng ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/web spider/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Web spider

Không có idiom phù hợp