Bản dịch của từ Web spider trong tiếng Việt
Web spider

Web spider (Noun)
A web spider builds intricate webs to catch insects for food.
Một con nhện xây dựng mạng lưới phức tạp để bắt côn trùng.
Many people do not like web spiders in their homes or gardens.
Nhiều người không thích nhện trong nhà hoặc vườn của họ.
Do web spiders help control insect populations in urban areas?
Nhện có giúp kiểm soát quần thể côn trùng ở khu vực đô thị không?
Web spider, hay còn gọi là web crawler, là một chương trình tự động quét các trang web để thu thập thông tin và lập chỉ mục tài liệu trên Internet. Chúng thường được sử dụng bởi các công cụ tìm kiếm như Google để theo dõi và cập nhật nội dung web. Một số từ tương tự có thể được sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách diễn đạt và tên gọi không có sự khác biệt đáng kể. Web spider đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa tìm kiếm và phân tích dữ liệu trực tuyến.
Thuật ngữ "web spider" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "web" (mạng) có nguồn gốc từ từ cổ tiếng Anh "webb", có nghĩa là mạng hoặc tấm lưới. "Spider" (nhện) đến từ tiếng Anh cổ "spithra", mô tả loài nhện với khả năng của chúng trong việc tạo ra mạng. Khái niệm "web spider" trong công nghệ thông tin chỉ đến chương trình phân tích và lập chỉ mục nội dung trên mạng Internet, phản ánh cách mà nhện xây dựng mạng lưới thông tin từ những trang web khác nhau.
Cụm từ "web spider" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi nội dung liên quan đến công nghệ thông tin và internet. Trong bối cảnh rộng hơn, "web spider" thường được nhắc đến trong lĩnh vực lập trình và khai thác dữ liệu, đặc biệt khi thảo luận về các thuật toán tìm kiếm và lập chỉ mục nội dung web. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong nghiên cứu về dữ liệu lớn và phân tích thông tin trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp