Bản dịch của từ Webcasting trong tiếng Việt
Webcasting
Webcasting (Noun)
Hành động hoặc thực hành phát sóng một sự kiện trên internet.
The action or practice of broadcasting an event on the internet.
Webcasting allows people to attend events remotely from anywhere in the world.
Webcasting cho phép mọi người tham gia sự kiện từ xa ở bất kỳ đâu.
Many students do not prefer webcasting over attending live lectures in person.
Nhiều sinh viên không thích webcasting hơn việc tham gia bài giảng trực tiếp.
Is webcasting becoming more popular among social media influencers today?
Webcasting có trở nên phổ biến hơn trong giới người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Webcasting là thuật ngữ chỉ việc truyền phát nội dung trực tiếp qua internet, bao gồm phát sóng video, âm thanh hoặc cả hai. Tuy vậy, khái niệm này không chỉ dừng lại ở việc phát sóng đơn thuần mà còn bao gồm các yếu tố tương tác với người xem. Tại Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn trong bối cảnh truyền thông trực tuyến, trong khi ở Anh, "live streaming" thường được sử dụng nhiều hơn, mặc dù cả hai đều có thể hiểu là việc chia sẻ nội dung thời gian thực qua mạng.
Từ "webcasting" được hình thành từ sự kết hợp của "web", có nguồn gốc từ từ "world wide web" – một mạng lưới thông tin toàn cầu, và "casting", xuất phát từ từ Latin "castare", có nghĩa là phát sóng hoặc truyền tải. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thập niên 1990, khi công nghệ Internet phát triển, cho phép các nội dung truyền thông được phát trực tiếp qua mạng. Ngày nay, "webcasting" diễn tả quá trình phát sóng nội dung số qua Internet, mở rộng cách tiếp cận và tương tác với khán giả.
Thuật ngữ "webcasting" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi các nội dung trực tuyến đang ngày càng phổ biến. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục trực tuyến, hội nghị truyền hình và phát sóng sự kiện trực tiếp, phản ánh sự phát triển của công nghệ truyền thông. Trong cuộc sống hàng ngày, "webcasting" thường được nhắc đến trong các sự kiện như hội thảo, buổi hòa nhạc trực tiếp hoặc các bài giảng trực tuyến.