Bản dịch của từ Wedding bells trong tiếng Việt

Wedding bells

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wedding bells (Noun)

wˈɛdɨŋ bˈɛlz
wˈɛdɨŋ bˈɛlz
01

Việc rung một bộ chuông để đánh dấu dịp tổ chức lễ cưới.

A ringing of a set of bells to mark the occasion of a wedding ceremony.

Ví dụ

The wedding bells rang at Sarah and Tom's ceremony last Saturday.

Tiếng chuông cưới vang lên trong lễ cưới của Sarah và Tom vào thứ Bảy vừa qua.

The wedding bells did not ring for John and Lisa this year.

Tiếng chuông cưới không vang lên cho John và Lisa năm nay.

Did the wedding bells ring for Emily and Jake last month?

Có phải tiếng chuông cưới đã vang lên cho Emily và Jake tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wedding bells/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wedding bells

Không có idiom phù hợp