Bản dịch của từ Wedding bells trong tiếng Việt
Wedding bells

Wedding bells (Noun)
The wedding bells rang at Sarah and Tom's ceremony last Saturday.
Tiếng chuông cưới vang lên trong lễ cưới của Sarah và Tom vào thứ Bảy vừa qua.
The wedding bells did not ring for John and Lisa this year.
Tiếng chuông cưới không vang lên cho John và Lisa năm nay.
Did the wedding bells ring for Emily and Jake last month?
Có phải tiếng chuông cưới đã vang lên cho Emily và Jake tháng trước không?
“Wedding bells” là một cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa biểu tượng cho hôn nhân và sự tổ chức lễ cưới. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa, thể hiện niềm vui và sự mong đợi của việc kết hôn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn hóa, “wedding bells” có thể liên quan đến các truyền thống cưới hỏi riêng biệt ở mỗi vùng.
Cụm từ "wedding bells" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "bell" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "bellus", nghĩa là "đẹp". Lịch sử cho thấy tiếng chuông được sử dụng trong các buổi lễ cưới từ thời cổ đại, tượng trưng cho sự vui mừng và khởi đầu một chương mới trong cuộc sống. Ngày nay, "wedding bells" không chỉ là âm thanh từ chuông mà còn biểu trưng cho tình yêu, hạnh phúc và sự kết nối trong hôn nhân.
Cụm từ "wedding bells" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà đề tài về lễ cưới và các sự kiện xã hội thường được khai thác. Ngoài ra, trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng cụm từ này để diễn đạt cảm xúc hoặc ý tưởng liên quan đến hôn nhân. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, "wedding bells" thường được dùng trong văn học, âm nhạc và điện ảnh để ám chỉ sự khao khát mối quan hệ nghiêm túc và những lễ cưới, thể hiện khía cạnh lãng mạn trong văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp