Bản dịch của từ Wedding party trong tiếng Việt
Wedding party
Wedding party (Idiom)
Một sự kiện kỷ niệm nơi một cặp đôi kết hôn và lễ hội được tổ chức với sự có mặt của khách mời.
A celebratory event where a couple is married and festivities are held with guests present.
John and Sarah had a beautiful wedding party last Saturday.
John và Sarah đã có một buổi tiệc cưới đẹp vào thứ Bảy vừa qua.
They didn't invite many friends to their wedding party.
Họ không mời nhiều bạn bè đến buổi tiệc cưới của mình.
Will you attend their wedding party next month?
Bạn có tham dự buổi tiệc cưới của họ vào tháng tới không?
Tiệc cưới (wedding party) là một sự kiện xã hội quan trọng trong lễ cưới, nơi gia đình và bạn bè tập hợp để chúc mừng cặp đôi. Tính từ ngữ của "wedding party" có thể không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng sự tổ chức tiệc cưới có thể khác nhau, với tiệc cưới ở Anh thường hơi trang trọng hơn. Việc sử dụng từ này liên quan đến các hoạt động chúc mừng và giao lưu giữa các khách mời trong ngày cưới.
Cụm từ "wedding party" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "wedding" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "weddian", nghĩa là "để hứa hôn" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ. "Party" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "parte", nghĩa là "phần, chia sẻ", từ nguyên gốc Latinh "partire". Sự kết hợp này phản ánh tính chất lễ hội và sự hiện diện của những người tham gia trong một buổi lễ cưới, gợi nhớ về tinh thần đoàn kết và mảnh ghép của những mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "wedding party" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, liên quan đến các chủ đề về lễ cưới và sự kiện. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này ít xuất hiện hơn, nhưng vẫn có mặt trong các bài viết mô tả văn hóa hoặc các bài luận về truyền thống. Trong các ngữ cảnh khác, "wedding party" thường được sử dụng khi thảo luận về việc tổ chức tiệc cưới, mời khách hoặc các hoạt động liên quan đến lễ kỷ niệm kết hôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp