Bản dịch của từ Wedding party trong tiếng Việt

Wedding party

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wedding party (Idiom)

01

Một sự kiện kỷ niệm nơi một cặp đôi kết hôn và lễ hội được tổ chức với sự có mặt của khách mời.

A celebratory event where a couple is married and festivities are held with guests present.

Ví dụ

John and Sarah had a beautiful wedding party last Saturday.

John và Sarah đã có một buổi tiệc cưới đẹp vào thứ Bảy vừa qua.

They didn't invite many friends to their wedding party.

Họ không mời nhiều bạn bè đến buổi tiệc cưới của mình.

Will you attend their wedding party next month?

Bạn có tham dự buổi tiệc cưới của họ vào tháng tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wedding party cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Every time they attend a major event, such as a or women are frequently seen wearing gold bracelets or necklaces [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Wedding party

Không có idiom phù hợp