Bản dịch của từ Weep for trong tiếng Việt

Weep for

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weep for (Idiom)

ˈwip.fɚ
ˈwip.fɚ
01

Để bày tỏ nỗi buồn hay đau buồn lớn lao về ai đó hoặc điều gì đó.

To express great sorrow or grief over someone or something.

Ví dụ

She wept for her lost dog during the interview.

Cô ấy khóc vì chú chó bị mất trong cuộc phỏng vấn.

He did not weep for the failed social project.

Anh ấy không khóc vì dự án xã hội thất bại.

Did they weep for the victims of the natural disaster?

Họ có khóc vì nạn nhân của thiên tai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weep for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weep for

Không có idiom phù hợp