Bản dịch của từ Weep for trong tiếng Việt
Weep for

Weep for (Idiom)
She wept for her lost dog during the interview.
Cô ấy khóc vì chú chó bị mất trong cuộc phỏng vấn.
He did not weep for the failed social project.
Anh ấy không khóc vì dự án xã hội thất bại.
Did they weep for the victims of the natural disaster?
Họ có khóc vì nạn nhân của thiên tai không?
Cụm từ "weep for" có nghĩa là khóc vì một điều gì đó gây đau lòng hoặc buồn bã. Đây là cách diễn đạt thể hiện nỗi buồn sâu sắc hay sự thương xót. Trong tiếng Anh, câu này chủ yếu được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. "Weep for" thường xuất hiện trong văn học và thơ ca, thể hiện cảm xúc mãnh liệt.
Cụm từ "weep for" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "plorare", nghĩa là khóc hoặc than thở. Từ "weep" trong tiếng Anh xuất phát từ tiếng Old English "wēpan", mô tả hành động rơi nước mắt. Cụm từ này mang ý nghĩa thể hiện nỗi buồn sâu sắc hay sự tiếc thương cho một cái gì đó hoặc ai đó, phản ánh truyền thống văn hóa trong việc bộc lộ cảm xúc thông qua nước mắt. Các yếu tố tâm lý và xã hội đều góp phần vào việc sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "weep for" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, với tần suất thấp. Trong bối cảnh học thuật, "weep for" thường được sử dụng để diễn tả sự buồn bã hoặc thương xót đối với một ngôi vị, đối tượng hoặc ý tưởng nào đó. Ngoài ra, cụm này cũng được thấy trong văn chương và tư liệu tâm lý, nơi việc bộc lộ cảm xúc là cần thiết để thể hiện tình cảm sâu sắc đối với tổn thất hoặc nỗi đau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp