Bản dịch của từ Weeps trong tiếng Việt
Weeps

Weeps (Verb)
Rơi nước mắt.
To shed tears.
Tạo ra chất lỏng dưới dạng giọt, thường được dùng theo nghĩa ẩn dụ.
To produce liquid in the form of drops often used metaphorically.
Dạng động từ của Weeps (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wept |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wept |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Weeping |
Họ từ
"Weeps" là động từ "weep" trong thì hiện tại đơn, có nghĩa là khóc hoặc chảy nước mắt, thường diễn tả cảm xúc buồn bã hoặc đau khổ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "weep" đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh cao quý hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thiên về sử dụng từ "cry" để chỉ hành động khóc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp