Bản dịch của từ Weeps trong tiếng Việt

Weeps

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weeps (Verb)

wˈips
wˈips
01

Rơi nước mắt.

To shed tears.

Ví dụ

She weeps for the homeless in our city every night.

Cô ấy khóc cho những người vô gia cư trong thành phố chúng ta mỗi đêm.

He does not weep when he watches sad movies.

Anh ấy không khóc khi xem những bộ phim buồn.

Why does she weep during charity events every year?

Tại sao cô ấy lại khóc trong các sự kiện từ thiện mỗi năm?

02

Tạo ra chất lỏng dưới dạng giọt, thường được dùng theo nghĩa ẩn dụ.

To produce liquid in the form of drops often used metaphorically.

Ví dụ

She weeps for the lost opportunities in her career.

Cô ấy khóc vì những cơ hội đã mất trong sự nghiệp.

He does not weep for those who ignore his advice.

Anh ấy không khóc cho những người phớt lờ lời khuyên của anh.

Why does she weep when discussing social issues?

Tại sao cô ấy khóc khi nói về các vấn đề xã hội?

03

Thể hiện nỗi buồn hoặc đau buồn bằng cách khóc lóc.

To express sorrow or grief by weeping.

Ví dụ

She weeps for the lost children in the recent social crisis.

Cô ấy khóc cho những đứa trẻ mất tích trong cuộc khủng hoảng xã hội gần đây.

He does not weep during the sad documentary about poverty.

Anh ấy không khóc trong bộ phim tài liệu buồn về nghèo đói.

Why does she weep when discussing social injustice issues?

Tại sao cô ấy khóc khi nói về các vấn đề bất công xã hội?

Dạng động từ của Weeps (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Weep

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wept

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wept

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Weeps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Weeping

Weeps (Noun)

01

Tiếng kêu hoặc tiếng than thở.

A cry or lament.

Ví dụ

The community weeps for the victims of the recent tragedy.

Cộng đồng khóc thương cho các nạn nhân của thảm kịch gần đây.

The organization does not weeps for those who ignore social issues.

Tổ chức không khóc thương cho những người phớt lờ vấn đề xã hội.

Why does the city weeps during the annual peace march?

Tại sao thành phố lại khóc trong cuộc diễu hành hòa bình hàng năm?

02

Hành động khóc lóc hoặc thể hiện sự đau buồn.

An act of weeping or expressing grief.

Ví dụ

She weeps for the lost lives in the recent flood disaster.

Cô ấy khóc cho những sinh mạng đã mất trong thảm họa lũ lụt gần đây.

He does not weep for the injustices in our society.

Anh ấy không khóc cho những bất công trong xã hội của chúng ta.

Why does she weep during the community memorial service?

Tại sao cô ấy lại khóc trong buổi lễ tưởng niệm của cộng đồng?

03

Âm thanh phát ra khi khóc.

The sound made by weeping.

Ví dụ

The child weeps for her lost puppy at the park.

Cô bé khóc vì chú cún bị mất ở công viên.

He does not weep during sad movies like others do.

Anh ấy không khóc trong những bộ phim buồn như người khác.

Why does she weep when she hears that song?

Tại sao cô ấy khóc khi nghe bài hát đó?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weeps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weeps

Không có idiom phù hợp