Bản dịch của từ Weepy trong tiếng Việt

Weepy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weepy (Adjective)

wˈipi
wˈipi
01

Đầy nước mắt; có xu hướng khóc.

Tearful inclined to weep.

Ví dụ

The weepy movie made everyone cry in the theater.

Bộ phim đầy nước mắt khiến mọi người khóc trong rạp.

She is known for her weepy personality, always shedding tears.

Cô ấy nổi tiếng với tính cách dễ khóc, luôn rơi nước mắt.

The weepy farewell party left many people emotional and teary-eyed.

Bữa tiệc chia tay đầy nước mắt khiến nhiều người xúc động và rơi lệ.

Weepy (Noun)

wˈipi
wˈipi
01

Một bộ phim, cuốn sách hoặc bài hát tình cảm.

A sentimental film book or song.

Ví dụ

I cried while watching the weepy movie about lost love.

Tôi đã khóc khi xem bộ phim cảm động về tình yêu tan vỡ.

She dislikes weepy novels because they make her too emotional.

Cô ấy không thích tiểu thuyết cảm động vì chúng làm cô ấy quá xúc động.

Do you think a weepy song can touch people's hearts deeply?

Bạn có nghĩ rằng một bài hát cảm động có thể chạm đến lòng người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weepy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weepy

Không có idiom phù hợp