Bản dịch của từ Weepy trong tiếng Việt
Weepy

Weepy (Adjective)
Đầy nước mắt; có xu hướng khóc.
Tearful inclined to weep.
The weepy movie made everyone cry in the theater.
Bộ phim đầy nước mắt khiến mọi người khóc trong rạp.
She is known for her weepy personality, always shedding tears.
Cô ấy nổi tiếng với tính cách dễ khóc, luôn rơi nước mắt.
The weepy farewell party left many people emotional and teary-eyed.
Bữa tiệc chia tay đầy nước mắt khiến nhiều người xúc động và rơi lệ.
Weepy (Noun)
Một bộ phim, cuốn sách hoặc bài hát tình cảm.
A sentimental film book or song.
I cried while watching the weepy movie about lost love.
Tôi đã khóc khi xem bộ phim cảm động về tình yêu tan vỡ.
She dislikes weepy novels because they make her too emotional.
Cô ấy không thích tiểu thuyết cảm động vì chúng làm cô ấy quá xúc động.
Do you think a weepy song can touch people's hearts deeply?
Bạn có nghĩ rằng một bài hát cảm động có thể chạm đến lòng người không?
Họ từ
Từ "weepy" trong tiếng Anh mô tả trạng thái dễ khóc, cảm xúc u buồn hoặc nhạy cảm, thường dùng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật có nội dung cảm động. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết giống nhau và ý nghĩa không đổi, nhưng trong sử dụng, "weepy" có thể thường gặp hơn trong ngữ cảnh tường thuật hoặc phê bình văn học tại Anh. Cả hai phiên bản đề cập đến những cảm xúc sâu sắc nhưng có thể khác biệt trong bối cảnh văn hóa.
Từ "weepy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "weep", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wēpan", có nghĩa là khóc hoặc rơi nước mắt. Được hình thành từ thế kỷ 14, "weepy" ban đầu chỉ trạng thái cảm xúc của sự buồn bã, gợi ý sự nhạy cảm. Hiện nay, từ này được sử dụng để mô tả những tác phẩm nghệ thuật, văn chương hoặc tình huống có tính chất xúc động mạnh, dễ khiến người ta rơi nước mắt, phản ánh sự liên kết sâu sắc giữa cảm xúc và việc thể hiện nó qua ngôn ngữ.
Từ "weepy" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh tiếng Anh hiện đại, "weepy" thường được dùng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật như phim, văn học có tính chất cảm động mạnh mẽ, gây xúc động cho người xem hoặc người đọc. Từ này cũng có thể được áp dụng trong tình huống cá nhân, khi mô tả cảm xúc của một người trong bối cảnh buồn bã hoặc xúc động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp