Bản dịch của từ Weighbridge trong tiếng Việt

Weighbridge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weighbridge (Noun)

wˈeɪbɹɨdʒ
wˈeɪbɹɨdʒ
01

Máy cân phương tiện, được đặt dưới đất để dẫn động.

A machine for weighing vehicles set into the ground to be driven on to.

Ví dụ

The weighbridge at the recycling center recorded 500 tons last month.

Cân xe tại trung tâm tái chế đã ghi nhận 500 tấn tháng trước.

The weighbridge did not function properly during the busy weekend.

Cân xe đã không hoạt động đúng cách trong cuối tuần bận rộn.

How accurate is the weighbridge used at the local landfill site?

Cân xe được sử dụng tại bãi rác địa phương chính xác như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weighbridge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weighbridge

Không có idiom phù hợp