Bản dịch của từ Weigher trong tiếng Việt

Weigher

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weigher (Noun Countable)

wˈeɪɚ
wˈeɪɚ
01

Một người cân một cái gì đó, đặc biệt là cho mục đích thương mại.

A person who weighs something especially for commercial use.

Ví dụ

The weigher at the market checked my fruits carefully before selling.

Người cân ở chợ đã kiểm tra trái cây của tôi cẩn thận trước khi bán.

The weigher did not weigh the vegetables accurately during the inspection.

Người cân đã không cân chính xác rau củ trong quá trình kiểm tra.

Is the weigher responsible for ensuring fair prices at the market?

Người cân có trách nhiệm đảm bảo giá cả công bằng tại chợ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weigher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weigher

Không có idiom phù hợp