Bản dịch của từ Weigher trong tiếng Việt
Weigher

Weigher (Noun Countable)
Một người cân một cái gì đó, đặc biệt là cho mục đích thương mại.
A person who weighs something especially for commercial use.
The weigher at the market checked my fruits carefully before selling.
Người cân ở chợ đã kiểm tra trái cây của tôi cẩn thận trước khi bán.
The weigher did not weigh the vegetables accurately during the inspection.
Người cân đã không cân chính xác rau củ trong quá trình kiểm tra.
Is the weigher responsible for ensuring fair prices at the market?
Người cân có trách nhiệm đảm bảo giá cả công bằng tại chợ không?
Họ từ
"Weigher" là danh từ chỉ người hoặc thiết bị dùng để đo khối lượng của một vật thể nào đó. Trong tiếng Anh, "weigher" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên có những khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, thuật ngữ này thường được áp dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và logistics, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực như xây dựng và thương mại. Tuy nhiên, nghĩa chung của từ vẫn không đổi trong cả hai dạng tiếng Anh.
Từ "weigher" xuất phát từ động từ tiếng Anh "weigh", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pensare", mang nghĩa là "đo lường" hoặc "cân nhắc". "Pensare" lại có nguồn gốc từ động từ "pendere", có nghĩa là "treo" hoặc "cân". Lịch sử từ này phản ánh một quá trình phát triển từ việc đo trọng lượng vật lý sang ý nghĩa có tính khái quát hơn trong việc đánh giá hoặc xem xét điều gì đó. Hiện nay, "weigher" chủ yếu chỉ người hoặc thiết bị thực hiện hành động cân.
Từ "weigher" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, thường hiếm gặp trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh khác, "weigher" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thương mại, công nghiệp và khoa học, nơi cần xác định trọng lượng của sản phẩm hoặc vật liệu. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chế biến thực phẩm và đóng gói hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp