Bản dịch của từ Weight in gold trong tiếng Việt
Weight in gold

Weight in gold (Idiom)
Her advice is worth its weight in gold for my career.
Lời khuyên của cô ấy có giá trị vô cùng cho sự nghiệp của tôi.
His support during tough times is not worth its weight in gold.
Sự hỗ trợ của anh ấy trong những lúc khó khăn không có giá trị gì.
Is friendship worth its weight in gold in today's society?
Tình bạn có giá trị vô cùng trong xã hội ngày nay không?
"Weight in gold" là một cụm từ dùng để chỉ giá trị cao của một thứ gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc so sánh giá trị. Cụm từ này gợi lên hình ảnh của vàng, một kim loại quý có giá trị lớn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi có thể thấy sự nhấn mạnh hơn vào giá trị tượng trưng của vàng trong các bối cảnh văn hóa và lịch sử.
Thuật ngữ "weight in gold" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "aureus", chỉ một đơn vị tiền tệ bằng vàng. Chính thức được sử dụng từ thời La Mã, nó biểu thị giá trị và sự quý giá của vàng trong nền kinh tế. Ngày nay, cụm này còn được sử dụng để chỉ một tài sản hoặc giá trị có tầm quan trọng cao, qua đó thể hiện mối liên hệ giữa giá trị vật chất và sự đánh giá trong xã hội.
Cụm từ “weight in gold” thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện không cao, nhưng có thể gặp trong ngữ cảnh liên quan đến giá trị hay sự quý giá của một thứ gì đó. Trong các tình huống thông thường, cụm này thường được sử dụng để diễn đạt cảm giác hoặc giá trị vô hình, chẳng hạn như sự tin cậy hoặc tầm quan trọng trong mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp