Bản dịch của từ Weightlift trong tiếng Việt

Weightlift

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weightlift (Verb)

wˈaɪtlˌɪtf
wˈaɪtlˌɪtf
01

Nâng vật nặng như một hình thức tập thể dục.

To lift heavy objects as a form of exercise.

Ví dụ

I weightlift three times a week at the local gym.

Tôi nâng tạ ba lần một tuần ở phòng gym địa phương.

She does not weightlift because she prefers cardio exercises.

Cô ấy không nâng tạ vì cô thích bài tập cardio.

Do you weightlift to improve your physical health and strength?

Bạn có nâng tạ để cải thiện sức khỏe và sức mạnh không?

Weightlift (Noun)

ˈweɪˌtlɪft
ˈweɪˌtlɪft
01

Hoạt động nâng vật nặng như một hình thức tập thể dục.

The activity of lifting heavy objects as a form of exercise.

Ví dụ

Many people weightlift to improve their physical and mental health.

Nhiều người tập nâng tạ để cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.

She does not weightlift because she prefers cardio exercises instead.

Cô ấy không tập nâng tạ vì cô thích bài tập cardio hơn.

Do you think weightlifting helps build strong communities and friendships?

Bạn có nghĩ rằng việc nâng tạ giúp xây dựng cộng đồng và tình bạn mạnh mẽ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weightlift/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weightlift

Không có idiom phù hợp