Bản dịch của từ Weightlift trong tiếng Việt
Weightlift

Weightlift (Verb)
I weightlift three times a week at the local gym.
Tôi nâng tạ ba lần một tuần ở phòng gym địa phương.
She does not weightlift because she prefers cardio exercises.
Cô ấy không nâng tạ vì cô thích bài tập cardio.
Do you weightlift to improve your physical health and strength?
Bạn có nâng tạ để cải thiện sức khỏe và sức mạnh không?
Weightlift (Noun)
Many people weightlift to improve their physical and mental health.
Nhiều người tập nâng tạ để cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.
She does not weightlift because she prefers cardio exercises instead.
Cô ấy không tập nâng tạ vì cô thích bài tập cardio hơn.
Do you think weightlifting helps build strong communities and friendships?
Bạn có nghĩ rằng việc nâng tạ giúp xây dựng cộng đồng và tình bạn mạnh mẽ không?
Họ từ
Từ "weightlift" (danh từ) được sử dụng để chỉ hành động nâng tạ trong thể thao nhằm xây dựng sức mạnh và cơ bắp. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "weightlifting" thường được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng chấp nhận định nghĩa này. Tuy nhiên, "weightlift" có thể nhấn mạnh đến hành động thực hiện trong một buổi tập cụ thể hơn là khái niệm tổng quát về môn thể thao này. Cả hai phiên bản tìm thấy sự phổ biến trong các hoạt động thể thao nhưng có thể khác nhau về bối cảnh sử dụng và phát âm.
Từ "weightlift" có nguồn gốc từ hai thành phần: "weight" (trọng lượng) và "lift" (nâng). "Weight" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wiht" có nghĩa là khối lượng hoặc trọng lượng, trong khi "lift" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lyftan", mang nghĩa nâng lên. Kể từ khi từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, "weightlift" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong thể thao, thể hiện hành động nâng các khối lượng nặng nhằm phát triển sức mạnh và thể lực. Việc kết hợp hai khái niệm này phản ánh mục tiêu chính của kỹ thuật thể hình: nâng cao sức mạnh thông qua việc làm việc với trọng lượng.
Từ "weightlift" chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, liên quan đến các hoạt động thể dục thể thao, đặc biệt trong bối cảnh sức khoẻ và thể hình. Tần suất sử dụng của từ này trong phần Reading và Listening tương đối thấp, thường không xuất hiện trong các bài đọc hoặc đoạn hội thoại chính thức. Ngoài ra, "weightlift" thường được sử dụng trong các tình huống thể thao, huấn luyện cá nhân và thảo luận về các chế độ tập luyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp