Bản dịch của từ Weirder trong tiếng Việt
Weirder

Weirder (Adjective)
Lạ hoặc bất thường theo cách bất ngờ hoặc khó hiểu.
Strange or unusual in a way that is unexpected or difficult to understand.
Her behavior at the party was weirder than anyone expected.
Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc kỳ lạ hơn bất kỳ ai dự đoán.
The social media trends are not weirder than last year's.
Các xu hướng mạng xã hội không kỳ lạ hơn năm ngoái.
Is it weirder to talk to strangers online?
Có phải nói chuyện với người lạ trực tuyến kỳ lạ hơn không?
Dạng tính từ của Weirder (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Weird Lạ | Weirder Kỳ lạ hơn | Weirdest Kỳ lạ nhất |
Weirder (Adverb)
Social media makes communication weirder than it was ten years ago.
Mạng xã hội khiến giao tiếp trở nên kỳ quặc hơn cách đây mười năm.
People do not behave weirder in public than in private.
Mọi người không cư xử kỳ quặc hơn ở nơi công cộng so với riêng tư.
Why do some trends seem weirder every year during social events?
Tại sao một số xu hướng có vẻ kỳ quặc hơn mỗi năm trong các sự kiện xã hội?
Họ từ
Từ "weirder" là dạng so sánh hơn của tính từ "weird", có nghĩa là kỳ quặc, lạ lùng hoặc không bình thường. "Weirder" được sử dụng để mô tả sự khác biệt đáng chú ý giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả về phát âm và viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể thay đổi giữa hai vùng nói.
Từ "weirder" xuất phát từ tính từ "weird", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "wyrd", có nghĩa là "số phận" hoặc "sự định mệnh". Thời kỳ Phục hưng, ý nghĩa của từ đã chuyển sang chỉ những điều kỳ lạ hoặc không bình thường, mang sắc thái siêu nhiên. Hiện tại, "weirder" là dạng so sánh hơn của "weird", được sử dụng để miêu tả mức độ bất thường hoặc lạ lùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, qua đó thể hiện rõ sự diễn biến ngữ nghĩa từ cái được coi là huyền bí sang cái kỳ quái trong đời sống hàng ngày.
Từ "weirder" là dạng so sánh hơn của tính từ "weird" và thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần thi Nghe và Đọc khi thí sinh phải xử lý các tình huống liên quan đến cảm xúc, hiện tượng lạ hoặc hành vi không thông thường. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự khác thường, kỳ quái trong hành vi hoặc sự vật, thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại không chính thức, văn học và phê bình nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
