Bản dịch của từ Weirdo trong tiếng Việt
Weirdo

Weirdo (Noun)
She is considered a weirdo by her classmates.
Cô ấy được coi là một kẻ lạc loài bởi bạn cùng lớp.
I don't want to be friends with that weirdo.
Tôi không muốn làm bạn với kẻ lạc loài đó.
Is it okay to invite the weirdo to the party?
Có được mời kẻ lạc loài đến bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Weirdo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Weirdo | Weirdos |
Họ từ
Từ "weirdo" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người có hành vi hoặc đặc điểm kỳ quái, không phù hợp với chuẩn mực xã hội. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này mang ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "weirdo" có thể được sử dụng một cách thân mật hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở Mỹ, nó có thể có tính tiêu cực mạnh hơn. Từ này thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, có thể mang hàm ý châm biếm hoặc khôi hài.
Từ "weirdo" có nguồn gốc từ động từ "weird", xuất phát từ tiếng Scotland cổ "weird", có nghĩa là "định mệnh" hoặc "khả năng siêu nhiên". Vào thế kỷ 19, "weird" dần chuyển nghĩa sang những điều kỳ quặc hoặc khác thường. Kết hợp với hậu tố "-o", từ "weirdo" xuất hiện vào những năm 1960, chỉ những người có hành vi hay sở thích lạ lẫm, phản ánh sự tách biệt khỏi chuẩn mực xã hội. Ý nghĩa này tiếp tục tồn tại và phát triển trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "weirdo" thường xuất hiện ở mức độ thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, vì tính chất không chính thức và đôi khi mang nghĩa tiêu cực của nó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "weirdo" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có hành vi hoặc sở thích khác biệt, thường trong bối cảnh giao tiếp xã hội, văn hóa hay tâm lý. Từ này có thể thể hiện sự châm biếm hoặc không chấp nhận, khiến cho ngữ nghĩa của nó trở nên phức tạp trong các tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp