Bản dịch của từ Welding torch trong tiếng Việt

Welding torch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Welding torch (Noun)

wˈɛldɨŋ tˈɔɹtʃ
wˈɛldɨŋ tˈɔɹtʃ
01

Một người có công việc hàn các bộ phận kim loại lại với nhau.

A person whose job is to weld metal parts together.

Ví dụ

A welding torch is essential for metalwork in construction projects.

Một ngọn đuốc hàn là cần thiết cho công việc kim loại trong xây dựng.

Many people do not understand how a welding torch operates.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của một ngọn đuốc hàn.

Is a welding torch used in art installations or only in construction?

Một ngọn đuốc hàn có được sử dụng trong các tác phẩm nghệ thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/welding torch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Welding torch

Không có idiom phù hợp