Bản dịch của từ Well advised trong tiếng Việt
Well advised

Well advised (Adjective)
She is well advised to join community service for social skills.
Cô ấy được khuyên tham gia dịch vụ cộng đồng để cải thiện kỹ năng xã hội.
They are not well advised to ignore local social issues.
Họ không được khuyên là nên phớt lờ các vấn đề xã hội địa phương.
Is he well advised about the upcoming social event?
Liệu anh ấy có được khuyên về sự kiện xã hội sắp tới không?
Cụm từ "well advised" được sử dụng để chỉ tình trạng được hướng dẫn hoặc nhận được lời khuyên tốt, hợp lý về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "well advised" trong cùng một ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong ngôn ngữ nói, giọng điệu có thể hơi khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu. Cụm từ này thường được dùng trong các văn bản trang trọng hoặc trong ngữ cảnh pháp lý để thể hiện sự khuyến nghị hay tư vấn.
Cụm từ "well advised" bắt nguồn từ tiếng Latinh "advisare", mang ý nghĩa là "cân nhắc" hoặc "tư vấn". Trong tiếng Anh, nó được hình thành từ hai phần: "well" (tốt) và "advised" (được tư vấn). Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh sự chú trọng đến việc đưa ra quyết định dựa trên thông tin hữu ích và ý kiến sâu sắc. Ngày nay, "well advised" thường chỉ tình huống mà một cá nhân đưa ra quyết định khôn ngoan, dựa trên lời khuyên hoặc kiến thức đáng tin cậy.
Cụm từ "well advised" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người dùng cần diễn đạt ý kiến hoặc lời khuyên một cách thể hiện tính thuyết phục. Tần suất sử dụng của cụm này có thể không cao nhưng nó mang ý nghĩa quan trọng trong việc nhấn mạnh rằng quyết định hoặc hành động nào đó là hợp lý. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược kinh doanh, quyết sách chính trị hoặc trong các bài viết phân tích, nơi việc đưa ra những lời khuyên hợp lý là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
