Bản dịch của từ Well advised trong tiếng Việt
Well advised
Adjective
Well advised (Adjective)
wˈɛl ædvˈaɪzd
wˈɛl ædvˈaɪzd
Ví dụ
She is well advised to join community service for social skills.
Cô ấy được khuyên tham gia dịch vụ cộng đồng để cải thiện kỹ năng xã hội.
They are not well advised to ignore local social issues.
Họ không được khuyên là nên phớt lờ các vấn đề xã hội địa phương.
Is he well advised about the upcoming social event?
Liệu anh ấy có được khuyên về sự kiện xã hội sắp tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Therefore, I believe that it would be that parents send their children to school at an early age [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
Idiom with Well advised
Không có idiom phù hợp