Bản dịch của từ Well-approved trong tiếng Việt
Well-approved

Well-approved (Adjective)
Được chấp thuận rộng rãi; rất được chấp thuận; được thử nghiệm hoặc chứng minh rộng rãi một cách cụ thể, rất có kinh nghiệm (bây giờ là cổ xưa); đánh giá cao hoặc đánh giá cao.
Widely approved highly approved of specifically extensively tested or demonstrated very experienced now archaic highly esteemed or regarded.
The well-approved program helped many people in our community last year.
Chương trình được chấp thuận đã giúp nhiều người trong cộng đồng chúng tôi năm ngoái.
That method is not well-approved by experts in social science.
Phương pháp đó không được các chuyên gia trong khoa học xã hội chấp thuận.
Is this strategy well-approved by social organizations worldwide?
Chiến lược này có được các tổ chức xã hội trên toàn thế giới chấp thuận không?
Từ "well-approved" được sử dụng để chỉ một cái gì đó đã được chấp thuận hoặc công nhận một cách rõ ràng và chính thức. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh các quy định, chính sách hoặc sản phẩm được đánh giá cao và có sự đồng thuận. Tuy nhiên, "well-approved" không phổ biến trong tiếng Anh Anh hay Mỹ, và có thể được thay thế bằng các từ tương đương như "endorsed" hoặc "accepted". Sự khác biệt trong ngữ nghĩa giữa các từ này thường phụ thuộc vào ngữ cảnh và mức độ chấp nhận.
Từ "well-approved" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "well" được deriv từ tiếng Bắc Âu "vell" và "approved" từ gốc Latin "approbāre", có nghĩa là "tán thành". Hai thành phần này kết hợp mang ý nghĩa "được chấp thuận một cách tốt đẹp". Lịch sử từ này phản ánh quy trình phê duyệt và chứng thực, nhấn mạnh sự đồng thuận tích cực và sự thừa nhận trong các lĩnh vực như pháp lý, học thuật và xã hội hiện đại.
Từ "well-approved" xuất hiện khá hạn chế trong bối cảnh IELTS, với tần suất thấp trong các bài luận và bài nói, đồng thời không thường được nhắc đến trong các văn bản đọc và nghe. Trong ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ sự đồng thuận hoặc chấp nhận trong các lĩnh vực như khoa học, chính trị hay kinh doanh. Từ này thường thấy trong các báo cáo, nghiên cứu hoặc thông cáo chính thức nhằm khẳng định tính đáng tin cậy của một ý kiến hoặc quyết định.