Bản dịch của từ Well-beaten trong tiếng Việt
Well-beaten
Well-beaten (Adjective)
Bị đánh triệt để. đặc biệt là trứng hoặc con đường theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.
Thoroughly beaten especially of eggs or a literal or figurative path.
The well-beaten path led us to the community center quickly.
Con đường đã bị đi lại nhiều dẫn chúng tôi đến trung tâm cộng đồng nhanh chóng.
This area does not have a well-beaten path for pedestrians.
Khu vực này không có con đường nào đã bị đi lại nhiều cho người đi bộ.
Is there a well-beaten path to the local library?
Có con đường nào đã bị đi lại nhiều đến thư viện địa phương không?
Từ "well-beaten" thường được sử dụng để mô tả một sự vật hoặc bề mặt đã trải qua nhiều lần bị chà xát, va đập hoặc xử lý, dẫn đến tình trạng bị mòn hoặc biến dạng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể liên quan đến món ăn, như bột đã được làm nhẹ nhàng. Khi sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, nó thường chỉ tình trạng của đồ vật hơn là món ăn. Sự khác biệt trong cách phát âm và sử dụng giữa hai biến thể này không quá lớn, nhưng ngữ cảnh có thể xác định nghĩa của từ.
Từ "well-beaten" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "beaten", bắt nguồn từ gốc Latin "battuere", có nghĩa là "đánh". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường chỉ trạng thái của một bề mặt bị ảnh hưởng bởi sự tác động lặp đi lặp lại, đặc biệt là trong nông nghiệp hoặc đường đi lại. Hiện nay, "well-beaten" được sử dụng để chỉ một con đường hay lối đi đã được sử dụng nhiều, mang ý nghĩa tượng trưng cho sự quen thuộc và thông dụng.
Từ "well-beaten" thường không xuất hiện một cách đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để mô tả một con đường, lối đi hoặc khu vực đã trải qua nhiều bước chân, thể hiện sự phổ biến và thường xuyên lui tới. Trong tiếng Anh, nó cũng có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ những ý tưởng hoặc quan điểm đã sống lâu trong xã hội.