Bản dịch của từ Well-blacked trong tiếng Việt

Well-blacked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-blacked (Adjective)

wˈɛlblˌækt
wˈɛlblˌækt
01

Làm đen hoàn toàn hoặc đúng cách, đặc biệt là (của giày hoặc ủng) bằng cách xử lý bằng xi bóng hoặc bôi đen màu đen.

Thoroughly or properly blackened especially of shoes or boots by being treated with black polish or blacking.

Ví dụ

His shoes were well-blacked for the formal event last weekend.

Giày của anh ấy đã được đánh bóng kỹ cho sự kiện cuối tuần trước.

Her boots are not well-blacked, making them look old and worn.

Boot của cô ấy không được đánh bóng kỹ, khiến chúng trông cũ và sờn.

Are your shoes well-blacked for the interview tomorrow?

Giày của bạn đã được đánh bóng kỹ cho buổi phỏng vấn ngày mai chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-blacked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-blacked

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.