Bản dịch của từ Well-boding trong tiếng Việt

Well-boding

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-boding (Adjective)

wɛl bˈoʊdɪŋ
wɛl bˈoʊdɪŋ
01

Đầy hứa hẹn; biểu thị một kết quả thuận lợi; tốt lành.

Full of promise indicative of a favourable outcome auspicious.

Ví dụ

The community project showed well-boding signs for future improvements.

Dự án cộng đồng cho thấy dấu hiệu hứa hẹn cho những cải tiến tương lai.

The recent survey results are not well-boding for social cohesion.

Kết quả khảo sát gần đây không hứa hẹn cho sự gắn kết xã hội.

Are the new policies well-boding for the local residents' welfare?

Các chính sách mới có hứa hẹn cho phúc lợi của cư dân địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-boding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-boding

Không có idiom phù hợp