Bản dịch của từ Well-boding trong tiếng Việt
Well-boding

Well-boding (Adjective)
Đầy hứa hẹn; biểu thị một kết quả thuận lợi; tốt lành.
Full of promise indicative of a favourable outcome auspicious.
The community project showed well-boding signs for future improvements.
Dự án cộng đồng cho thấy dấu hiệu hứa hẹn cho những cải tiến tương lai.
The recent survey results are not well-boding for social cohesion.
Kết quả khảo sát gần đây không hứa hẹn cho sự gắn kết xã hội.
Are the new policies well-boding for the local residents' welfare?
Các chính sách mới có hứa hẹn cho phúc lợi của cư dân địa phương không?
Từ "well-boding" là một tính từ thể hiện cảm giác tích cực hay triển vọng tốt đẹp cho một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để miêu tả sự hứa hẹn hoặc dấu hiệu khả quan trong tương lai. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất xuất hiện của nó có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong văn viết trang trọng.
Từ "well-boding" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "well" và "boding". "Well" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "wel", có nghĩa là "tốt" hay "đúng". Từ "boding" lại bắt nguồn từ "bode", có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "bōdō" mang ý nghĩa "dự đoán" hay "tiên tri". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của "well-boding" như một trạng thái của sự dự đoán tích cực, luôn mang lại điềm lành trong các tình huống hiện tại và tương lai.
Từ "well-boding" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này không phổ biến và thường được sử dụng trong văn hóa hoặc văn học để chỉ điều gì đó mang lại điềm tốt hoặc may mắn. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó có thể được sử dụng khi mô tả những tín hiệu tích cực về tương lai hoặc dự báo khả quan.