Bản dịch của từ Well-brushed trong tiếng Việt

Well-brushed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-brushed (Adjective)

wˈɛlbɹˌʌst
wˈɛlbɹˌʌst
01

Chải kỹ hoặc đúng cách, đặc biệt là để gọn gàng hoặc sạch sẽ.

Thoroughly or properly brushed especially so as to be neat or clean.

Ví dụ

The well-brushed hair of Sarah made her look very professional.

Tóc được chải chuốt gọn gàng của Sarah khiến cô trông rất chuyên nghiệp.

His well-brushed shoes did not impress the interviewers at all.

Đôi giày được chải chuốt của anh ấy không gây ấn tượng với các nhà phỏng vấn.

Is your outfit well-brushed for the social event tomorrow?

Bộ đồ của bạn có được chải chuốt gọn gàng cho sự kiện xã hội ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-brushed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-brushed

Không có idiom phù hợp