Bản dịch của từ Well-brushed trong tiếng Việt
Well-brushed

Well-brushed (Adjective)
Chải kỹ hoặc đúng cách, đặc biệt là để gọn gàng hoặc sạch sẽ.
Thoroughly or properly brushed especially so as to be neat or clean.
The well-brushed hair of Sarah made her look very professional.
Tóc được chải chuốt gọn gàng của Sarah khiến cô trông rất chuyên nghiệp.
His well-brushed shoes did not impress the interviewers at all.
Đôi giày được chải chuốt của anh ấy không gây ấn tượng với các nhà phỏng vấn.
Is your outfit well-brushed for the social event tomorrow?
Bộ đồ của bạn có được chải chuốt gọn gàng cho sự kiện xã hội ngày mai không?
Từ "well-brushed" được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc đặc điểm của bề mặt, thường ám chỉ việc được làm sạch, đánh bóng hoặc chải chuốt kỹ lưỡng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "well-brushed" có thể mang nghĩa tích cực, thể hiện sự chăm sóc và chú ý đến chi tiết.
Từ "well-brushed" có nguồn gốc từ động từ "brush", bắt nguồn từ tiếng Latin "bruscia", có nghĩa là "cành cây" hoặc "nhánh nhỏ". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, liên quan đến hành động chải chuốt và làm sạch một bề mặt. Hiện nay, "well-brushed" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn biểu thị sự chăm chút, tạo hình cho diện mạo bên ngoài, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thể hiện bản thân một cách chỉn chu trong xã hội.
Từ "well-brushed" thường không xuất hiện một cách phổ biến trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Cụ thể, nó có thể gặp trong bối cảnh miêu tả các đối tượng vật chất, chẳng hạn như bàn chải hoặc bề mặt được chải chuốt đúng cách. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "well-brushed" thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm hoặc bề mặt có độ bóng và sạch sẽ cao, thể hiện sự chăm sóc và tỉ mỉ trong quá trình bảo trì.