Bản dịch của từ Well-composed trong tiếng Việt

Well-composed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-composed (Adjective)

01

Sáng tác khéo léo hoặc hấp dẫn; được kết hợp tốt, được xây dựng tốt.

Skilfully or attractively composed well put together well built.

Ví dụ

The well-composed speech impressed everyone at the community meeting last week.

Bài phát biểu được soạn thảo tốt đã gây ấn tượng với mọi người tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Her essay was not well-composed, lacking clear arguments and structure.

Bài tiểu luận của cô ấy không được soạn thảo tốt, thiếu lập luận rõ ràng và cấu trúc.

Was the well-composed report submitted on time for the social project?

Báo cáo được soạn thảo tốt có được nộp đúng hạn cho dự án xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well-composed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-composed

Không có idiom phù hợp