Bản dịch của từ Well-conceived trong tiếng Việt

Well-conceived

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-conceived (Adjective)

wˈɛlənsvˌeɪts
wˈɛlənsvˌeɪts
01

Được nghĩ ra, nghĩ ra hoặc đưa vào tồn tại một cách khéo léo hoặc đúng đắn.

Skilfully or properly devised thought out or brought into existence.

Ví dụ

Her well-conceived plan impressed the committee.

Kế hoạch của cô ấy được chế tạo tốt ấn tượng ủy ban.

The poorly-conceived idea was quickly dismissed by the group.

Ý tưởng kém chế tạo đã bị nhóm nhanh chóng từ chối.

Was the well-conceived project implemented successfully in the community?

Dự án được chế tạo tốt đã được triển khai thành công trong cộng đồng chưa?

Her well-conceived plan led to a successful charity event.

Kế hoạch được thiết kế tốt của cô ấy đã dẫn đến một sự kiện từ thiện thành công.

The poorly-conceived idea was quickly rejected by the committee.

Ý tưởng kém được thiết kế của nhanh chóng bị ủng hộ bởi ủy ban.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-conceived/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-conceived

Không có idiom phù hợp