Bản dịch của từ Well-conceived trong tiếng Việt
Well-conceived

Well-conceived (Adjective)
Her well-conceived plan impressed the committee.
Kế hoạch của cô ấy được chế tạo tốt ấn tượng ủy ban.
The poorly-conceived idea was quickly dismissed by the group.
Ý tưởng kém chế tạo đã bị nhóm nhanh chóng từ chối.
Was the well-conceived project implemented successfully in the community?
Dự án được chế tạo tốt đã được triển khai thành công trong cộng đồng chưa?
Her well-conceived plan led to a successful charity event.
Kế hoạch được thiết kế tốt của cô ấy đã dẫn đến một sự kiện từ thiện thành công.
The poorly-conceived idea was quickly rejected by the committee.
Ý tưởng kém được thiết kế của nhanh chóng bị ủng hộ bởi ủy ban.
Từ "well-conceived" được sử dụng để chỉ một ý tưởng hoặc kế hoạch được hình thành một cách hợp lý, sâu sắc và có tính khả thi cao. Trong tiếng Anh, "well-conceived" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các dự án, chiến lược hay nghiên cứu được thiết kế cẩn thận. Khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ không rõ ràng, do cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm.
Từ "well-conceived" có nguồn gốc từ động từ "conceive", bắt nguồn từ tiếng Latin "concipere", trong đó "con-" nghĩa là "cùng nhau" và "capere" có nghĩa là "nắm lấy". Kể từ thế kỷ 14, "conceive" đã được sử dụng để chỉ quá trình hình thành ý tưởng hoặc khái niệm trong tâm trí. Định nghĩa hiện tại của "well-conceived" chỉ một ý tưởng hoặc kế hoạch được phát triển một cách kỹ lưỡng và hợp lý, phản ánh quá trình tạo ra ý tưởng với sự cân nhắc kỹ lưỡng và sáng suốt.
Từ "well-conceived" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia cần trình bày ý tưởng rõ ràng và logic. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài phân tích, báo cáo nghiên cứu, hoặc đánh giá các dự án, nhằm nhấn mạnh rằng một ý tưởng hay kế hoạch đã được lập ra một cách hợp lý và có tính khả thi cao.