Bản dịch của từ Well-developed trong tiếng Việt
Well-developed

Well-developed (Adjective)
Đã đạt đến một giai đoạn phát triển tiên tiến.
Having reached an advanced stage of development.
Her essay on the topic was well-developed and insightful.
Bài luận của cô ấy về chủ đề đó đã phát triển tốt và sâu sắc.
Not all students can produce well-developed writing in the IELTS exam.
Không phải tất cả học sinh đều có thể tạo ra bài viết phát triển tốt trong kỳ thi IELTS.
Is it important to have well-developed ideas in IELTS writing tasks?
Có quan trọng phải có những ý tưởng phát triển tốt trong các bài viết IELTS không?
Her well-developed social skills helped her make friends easily.
Kỹ năng xã hội phát triển tốt giúp cô ấy kết bạn dễ dàng.
Not everyone possesses well-developed communication abilities in social settings.
Không phải ai cũng sở hữu khả năng giao tiếp phát triển tốt trong môi trường xã hội.
Well-developed (Verb)
Her essay is well-developed with strong arguments and clear examples.
Bài luận của cô ấy phát triển tốt với các lập luận mạnh mẽ và ví dụ rõ ràng.
Not all students can write a well-developed essay in a short time.
Không phải tất cả học sinh đều có thể viết một bài luận phát triển tốt trong thời gian ngắn.
Is it important to have a well-developed argument in IELTS writing?
Có quan trọng để có một lập luận phát triển tốt trong viết IELTS không?
His essay is well-developed with clear arguments and examples.
Bài luận của anh ấy phát triển tốt với các lập luận rõ ràng và ví dụ.
Ignoring feedback will hinder your ability to write a well-developed response.
Bỏ qua phản hồi sẽ làm trở ngại cho khả năng viết phản ứng phát triển tốt.
Từ "well-developed" được sử dụng để chỉ sự phát triển hoàn chỉnh, có hệ thống và vững chắc của một khái niệm, đối tượng hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ nét giữa Anh và Mỹ về từ này; cả hai đều sử dụng "well-developed" với nghĩa tương tự trong các ngữ cảnh như giáo dục, khoa học hoặc bất kỳ lĩnh vực nào yêu cầu sự phát triển toàn diện. Cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa và cách viết vẫn thống nhất.
Từ "well-developed" có nguồn gốc từ động từ "develop", bắt nguồn từ tiếng Latin "developare", có nghĩa là "phát triển, mở rộng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự tiến bộ hoặc trưởng thành của một đối tượng hay ý tưởng. Sự kết hợp với "well-" nhấn mạnh mức độ hoàn thiện và chất lượng tối ưu, phản ánh sự phát triển toàn diện và kiên cố, ở cả khía cạnh vật chất lẫn tinh thần trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "well-developed" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Trong Writing, nó hay được sử dụng để mô tả các ý tưởng, lập luận hoặc đoạn văn có cấu trúc chặt chẽ và rõ ràng. Trong Speaking, từ này thường xuất hiện khi thí sinh bàn về đặc điểm của một kế hoạch hoặc dự án. Ngoài ra, "well-developed" cũng được dùng trong văn phong học thuật để chỉ sự tiến bộ và hoàn thiện của ý tưởng hoặc nghiên cứu trong các lĩnh vực như khoa học và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
