Bản dịch của từ Well equipped trong tiếng Việt
Well equipped
Well equipped (Adjective)
Có những phẩm chất thể chất hoặc tinh thần cần thiết để làm điều gì đó thành công.
Having the necessary physical or mental qualities to do something successfully.
The well-equipped library provided students with access to various resources.
Thư viện được trang bị đầy đủ cung cấp cho sinh viên truy cập các tài nguyên khác nhau.
She felt unprepared for the exam since she was not well equipped.
Cô ấy cảm thấy không chuẩn bị cho kỳ thi vì cô ấy không được trang bị đầy đủ.
Are the classrooms well equipped with modern technology for effective learning?
Các lớp học có được trang bị đầy đủ công nghệ hiện đại để học hiệu quả không?
The well-equipped library at school helps students study effectively.
Thư viện được trang bị đầy đủ ở trường giúp học sinh học hiệu quả.
The classroom without computers is not well-equipped for modern learning.
Phòng học không có máy tính không được trang bị đầy đủ cho việc học hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp