Bản dịch của từ Well equipped trong tiếng Việt
Well equipped

Well equipped (Adjective)
Có những phẩm chất thể chất hoặc tinh thần cần thiết để làm điều gì đó thành công.
Having the necessary physical or mental qualities to do something successfully.
The well-equipped library provided students with access to various resources.
Thư viện được trang bị đầy đủ cung cấp cho sinh viên truy cập các tài nguyên khác nhau.
She felt unprepared for the exam since she was not well equipped.
Cô ấy cảm thấy không chuẩn bị cho kỳ thi vì cô ấy không được trang bị đầy đủ.
Are the classrooms well equipped with modern technology for effective learning?
Các lớp học có được trang bị đầy đủ công nghệ hiện đại để học hiệu quả không?
The well-equipped library at school helps students study effectively.
Thư viện được trang bị đầy đủ ở trường giúp học sinh học hiệu quả.
The classroom without computers is not well-equipped for modern learning.
Phòng học không có máy tính không được trang bị đầy đủ cho việc học hiện đại.
Cụm từ "well equipped" chỉ trạng thái có đủ trang thiết bị, kỹ năng hoặc nguồn lực cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hoặc đáp ứng một yêu cầu nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự với ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh giao tiếp, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các thiết bị vật chất hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng một cách rộng rãi hơn liên quan đến kỹ năng và tri thức.
Cụm từ "well equipped" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "well" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "wella", có nghĩa là "một cách tốt". "Equipped" bắt nguồn từ động từ "equip", từ tiếng Pháp cổ "equiper", có nghĩa là "chuẩn bị" hay "trang bị". Kết hợp lại, "well equipped" chỉ tình trạng được trang bị đầy đủ hoặc hoàn chỉnh, phản ánh khả năng hoặc sự chuẩn bị sẵn sàng cho một nhiệm vụ hoặc hoạt động nào đó, thích hợp với ngữ nghĩa hiện tại trong bối cảnh sử dụng.
Cụm từ "well equipped" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt sự chuẩn bị sẵn sàng về kỹ năng hoặc tài nguyên. Trong phần Listening và Reading, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các cơ sở giáo dục, tổ chức hoặc thiết bị công nghệ. Cụm từ này thường phản ánh trạng thái đạt đủ tiêu chuẩn hoặc khả năng đáp ứng yêu cầu trong những tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



