Bản dịch của từ Well fortified trong tiếng Việt

Well fortified

AdjectiveVerb

Well fortified (Adjective)

wˈɛlfɹətˈɛfɨtid
wˈɛlfɹətˈɛfɨtid
01

Được xây dựng hoặc bảo vệ kiên cố bằng các công trình phòng thủ

Strongly built or protected with defensive works

Ví dụ

The community center is well fortified against potential threats.

Trung tâm cộng đồng được bảo vệ chắc chắn chống lại các mối đe dọa tiềm ẩn.

The well fortified castle stood as a symbol of strength and security.

Lâu đài được bảo vệ chắc chắn đứng là biểu tượng của sức mạnh và an ninh.

Well fortified (Verb)

wˈɛlfɹətˈɛfɨtid
wˈɛlfɹətˈɛfɨtid
01

Củng cố hoặc tăng cường

Fortify or strengthen

Ví dụ

The community well fortified its bonds through shared activities.

Cộng đồng đã củng cố mối liên kết thông qua các hoạt động chung.

The organization well fortified its team by providing training opportunities.

Tổ chức đã củng cố đội ngũ thông qua việc cung cấp cơ hội đào tạo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well fortified

Không có idiom phù hợp