Bản dịch của từ Well fortified trong tiếng Việt
Well fortified
Well fortified (Adjective)
The community center is well fortified against potential threats.
Trung tâm cộng đồng được bảo vệ chắc chắn chống lại các mối đe dọa tiềm ẩn.
The well fortified castle stood as a symbol of strength and security.
Lâu đài được bảo vệ chắc chắn đứng là biểu tượng của sức mạnh và an ninh.
The well fortified neighborhood ensured safety for all its residents.
Khu phố được bảo vệ chắc chắn đảm bảo an toàn cho tất cả cư dân của nó.
Well fortified (Verb)
Củng cố hoặc tăng cường
The community well fortified its bonds through shared activities.
Cộng đồng đã củng cố mối liên kết thông qua các hoạt động chung.
The organization well fortified its team by providing training opportunities.
Tổ chức đã củng cố đội ngũ thông qua việc cung cấp cơ hội đào tạo.
The school well fortified its reputation with academic achievements.
Trường đã củng cố uy tín thông qua những thành tựu học thuật.