Bản dịch của từ Well fortified trong tiếng Việt
Well fortified

Well fortified (Adjective)
The community center is well fortified against potential threats.
Trung tâm cộng đồng được bảo vệ chắc chắn chống lại các mối đe dọa tiềm ẩn.
The well fortified castle stood as a symbol of strength and security.
Lâu đài được bảo vệ chắc chắn đứng là biểu tượng của sức mạnh và an ninh.
The well fortified neighborhood ensured safety for all its residents.
Khu phố được bảo vệ chắc chắn đảm bảo an toàn cho tất cả cư dân của nó.
Well fortified (Verb)
Củng cố hoặc tăng cường.
Fortify or strengthen.
The community well fortified its bonds through shared activities.
Cộng đồng đã củng cố mối liên kết thông qua các hoạt động chung.
The organization well fortified its team by providing training opportunities.
Tổ chức đã củng cố đội ngũ thông qua việc cung cấp cơ hội đào tạo.
The school well fortified its reputation with academic achievements.
Trường đã củng cố uy tín thông qua những thành tựu học thuật.
Cụm từ "well fortified" được sử dụng để mô tả một vật thể, địa điểm hoặc con người có sự bảo vệ chắc chắn, vững vàng, thường liên quan đến sự phòng thủ về cả cấu trúc và tư duy. Trong tiếng Anh, cụm từ này phổ biến trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm và hình thức viết tương tự nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể được áp dụng nhiều hơn ở các bối cảnh liên quan đến quân sự hoặc kiến trúc. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa cụ thể, do đó việc hiểu rõ ngữ cảnh là rất quan trọng.
Cụm từ "well fortified" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "fortis" nghĩa là "mạnh mẽ" và "fortificare" mang nghĩa "bảo vệ" hoặc "củng cố". Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và kiến trúc, chỉ sự tăng cường và bảo vệ các cấu trúc hoặc vị trí trước mối đe dọa. Theo thời gian, ý nghĩa đã mở rộng ra để chỉ sự vững chắc, bền vững trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thực phẩm và tinh thần, thể hiện sự an toàn và sự chuẩn bị tốt.
Cụm từ "well fortified" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh khoa học xã hội và y tế. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về an ninh thực phẩm hoặc dinh dưỡng, ví dụ trong việc mô tả thực phẩm bổ sung hoặc chế độ ăn uống lành mạnh. Trong các tình huống khác, "well fortified" thường được sử dụng để chỉ sự bảo đảm chắc chắn, như trong an ninh quốc gia hoặc trong các đối phó với thách thức.